검색어: hierusale (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

hierusale

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

ego ecclesiastes fui rex israhel in hierusale

베트남어

ta là người truyền đạo, đã làm vua y-sơ-ra-ên tại giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

post dies autem istos praeparati ascendebamus hierusale

베트남어

qua những ngày đó, chúng ta sắm sửa, rồi lên thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

at ille convocatis universis maioribus natu iuda et hierusale

베트남어

vua bèn sai người nhóm các trưởng lão giu-đa và giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et mittam ignem in iuda et devorabit aedes hierusale

베트남어

ta sẽ sai lửa đến trên giu-đa, nó sẽ thiêu nuốt những đền đài của giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

capita levitarum per familias suas principes manserunt in hierusale

베트남어

những người ấy đều làm trưởng tộc của người lê-vi, theo dòng dõi họ, và ở tại thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et iuxta eum aedificavit rafaia filius ahur princeps vici hierusale

베트남어

kế họ, rê-pha-gia, con trai của hu-rơ, làm quản lý phân nửa quận giê-ru-sa-lem, tu bổ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

benigne fac domine in bona voluntate tua sion et aedificentur muri hierusale

베트남어

ngươi ngồi nói chuyện hành anh em ngươi, gièm chê con trai của mẹ ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

nonne vides quid isti faciant in civitatibus iuda et in plateis hierusale

베트남어

ngươi há chẳng thấy điều họ làm trong các thành của giu-đa và trong các đường phố giê-ru-sa-lem sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ossa praeterea sacerdotum conbusit in altaribus idolorum mundavitque iudam et hierusale

베트남어

người cũng thiêu hài cốt của những thầy tế lễ tại trên bàn thờ các thần ấy, và dọn sạch giu-đa và giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

audite verba pacti huius et loquimini ad viros iuda et habitatores hierusale

베트남어

hãy nghe những lời giao ước nầy, và bảo cho người giu-đa và dân ở thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

attamen quidam viri ex aser et manasse et zabulon adquiescentes consilio venerunt hierusale

베트남어

dầu vậy, cũng có mấy người trong a-se, ma-na-se, và sa-bu-lôn chịu hạ mình xuống và đến giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et missa est vox in iuda et in hierusalem omnibus filiis transmigrationis ut congregarentur in hierusale

베트남어

người ta bèn rao truyền khắp xứ giu-đa và giê-ru-sa-lem, biểu các dân đã bị bắt làm phu tù được trở về nhóm hiệp tại giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

adhuc dies est ut in nob stetur agitabit manum suam super montem filiae sion collem hierusale

베트남어

chính ngày đó chúng nó sẽ đóng tại nóp, và vung tay nghịch cùng núi của con gái si-ôn, nghịch cùng đồi của giê-ru-sa-lem!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

columnas eius fecit argenteas reclinatorium aureum ascensum purpureum media caritate constravit propter filias hierusale

베트남어

người làm các trụ nó bằng bạc, nơi dựa lưng bằng vàng, chỗ ngồi bằng vật màu điều, còn ở giữa lót bằng ái tình của các con gái giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

benedictus dominus deus patrum nostrorum qui dedit hoc in corde regis ut glorificaret domum domini quae est in hierusale

베트남어

e-xơ-ra bèn nói rằng: Ðáng ngợi khen thay giê-hô-va Ðức chúa trời tổ phụ chúng tôi, vì đã cảm lòng vua toan trang điểm đền thờ của Ðức giê-hô-va tại giê-ru-sa-lem,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et erit omnis qui relictus fuerit in sion et residuus in hierusalem sanctus vocabitur omnis qui scriptus est in vita in hierusale

베트남어

phàm những kẻ còn ở lại si-ôn, những kẻ sót lại ở giê-ru-sa-lem, tức là những kẻ ở giê-ru-sa-lem được chép vào sổ người sống, thì sẽ được xưng là thánh;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dixi ad angelum qui loquebatur in me quid sunt haec et dixit ad me haec sunt cornua quae ventilaverunt iudam et israhel et hierusale

베트남어

ta bèn nói cùng thiên sứ đương nói với ta rằng: những vật ấy là gì? người đáp cùng ta rằng: Ấy là những sừng đã làm tan tác giu-đa, y-sơ-ra-ên, và giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

adhuc clama dicens haec dicit dominus exercituum adhuc affluent civitates meae bonis et consolabitur dominus adhuc sion et eliget adhuc hierusale

베트남어

hãy kêu lần nữa mà rằng: Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: các thành ta sẽ còn đầy tràn sự thịnh vượng, Ðức giê-hô-va sẽ còn yên ủi si-ôn, và còn kén chọn giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,205,857 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인