검색어: humiliatus (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

humiliatus

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

custodiens parvulos dominus humiliatus sum et liberavit m

베트남어

Ớ núi, nhơn sao ngươi nhảy như chiên đực? Ớ nổng, vì chớ gì mà ngươi nhảy như chiên con?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et incurvavit se homo et humiliatus est vir ne ergo dimittas ei

베트남어

kẻ hèn sẽ bị khuất, người sang sẽ bị hạ mình; vậy chúa đừng tha họ!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

adflictus sum et humiliatus sum nimis rugiebam a gemitu cordis me

베트남어

vì những kẻ làm ác sẽ bị diệt; còn kẻ nào trông đợi Ðức giê-hô-va sẽ được đất làm cơ nghiệp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

obmutui et humiliatus sum et silui a bonis et dolor meus renovatus es

베트남어

bởi cơn giận chúa, thịt tôi chẳng nơi nào lành; tại cớ tội lỗi tôi, xương cốt tôi chẳng được an nghỉ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

qui enim humiliatus fuerit erit in gloria et qui inclinaverit oculos suos ipse salvabitu

베트남어

khi người ta gây cho mình bị hạ xuống, thì ông sẽ nói rằng: hãy chổi lên! còn kẻ khiêm nhường Ðức chúa trời sẽ cứu rỗi;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

intende ad deprecationem meam quia humiliatus sum nimis libera me a persequentibus me quia confortati sunt super m

베트남어

hài cốt chúng tôi bị rải rác nơi cửa âm phủ, khác nào khi người ta cày ruộng và tách đất ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

humiliatus est autem madian coram filiis israhel nec potuerunt ultra elevare cervices sed quievit terra per quadraginta annos quibus praefuit gedeo

베트남어

dân ma-đi-an bị phục trước mặt dân y-sơ-ra-ên, chẳng cất đầu lên được nữa; nên trong đời ghê-đê-ôn, xứ được hòa bình trọn bốn mươi năm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

nonne vidisti humiliatum ahab coram me quia igitur humiliatus est mei causa non inducam malum in diebus eius sed in diebus filii sui inferam malum domui eiu

베트남어

ngươi có thấy thế nào a-háp hạ mình xuống trước mặt ta chăng? bởi vì người hạ mình xuống trước mặt ta, ta không giáng họa trong đời nó; nhưng trong đời con trai nó ta sẽ giáng họa trên nhà nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

atque emollitum est cor tuum et humiliatus es in conspectu dei super his quae dicta sunt contra locum hunc et habitatores hierusalem reveritusque faciem meam scidisti vestimenta tua et flevisti coram me ego quoque exaudivi te dicit dominu

베트남어

khi ngươi nghe lời ta phán nghịch cùng chỗ này, và nghịch cùng dân cư nó, thì ngươi có lòng mềm mại, hạ mình xuống trước mặt ta, xé áo ngươi, và khóc lóc tại trước mặt ta; bởi vậy cho nên ta cũng có nghe ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,336,005 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인