전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ain fortitudo et decor indumentum eius et ridebit in die novissim
nàng mặc lấy sức lực và oai phong, và khi tưởng đến buổi sau, bèn vui cười.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
si despexi pereuntem eo quod non habuerit indumentum et absque operimento paupere
nếu tôi có thấy người nào thác vì không quần áo, và kẻ nghèo thiếu chẳng có mềm;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
quare ergo rubrum est indumentum tuum et vestimenta tua sicut calcantium in torcular
Áo ngươi có màu đỏ, áo xống của ngươi như của người đạp bàn ép rượu là vì sao?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ipsum enim est solum quo operitur indumentum carnis eius nec habet aliud in quo dormiat si clamaverit ad me exaudiam eum quia misericors su
vì là đồ chỉ có che thân, là áo xống che đậy da mình; người lấy chi mà ngủ? nếu người đến kêu van ta, tất ta sẽ nghe lời người, vì ta là Ðấng hay thương xót.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
argentum involutum de tharsis adfertur et aurum de ofaz opus artificis et manus aerarii hyacinthus et purpura indumentum eorum opus artificum universa hae
Ấy là bạc giát mỏng vận đến từ ta-rê-si, và vàng của u-pha, nhờ tay thợ chạm làm ra cùng thợ vàng chế thành; có vải màu xanh màu tím làm áo; ấy cũng là việc của người thợ khéo.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: