검색어: iunctura (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

iunctura

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et ipsum opus basium interrasile erat et scalpturae inter iunctura

베트남어

các viên táng làm cách này: có những miếng trám đóng vào khuông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

umerus meus a iunctura sua cadat et brachium meum cum suis ossibus confringatu

베트남어

nguyện cho vai tôi rớt ra khỏi nơi khác, và cánh tay tôi bị gẫy rứt ra đi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

eruntque coniunctae a deorsum usque sursum et una omnes conpago retinebit duabus quoque tabulis quae in angulis ponendae sunt similis iunctura servabitu

베트남어

khít nhau tự dưới chí trên bởi một cái khoen ở nơi đầu; hai cái góc đều làm như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quid videbis in sulamiten nisi choros castrorum quam pulchri sunt gressus tui in calciamentis filia principis iunctura feminum tuorum sicut monilia quae fabricata sunt manu artifici

베트남어

hỡi công chúa, chơn nàng mang giày, xinh đẹp biết bao! vòng vế nàng khác nào một trân châu, công việc của tay thợ khéo làm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,940,285 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인