검색어: iustum (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

vere dignum et iustum est

베트남어

마지막 업데이트: 2023-09-15
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

addixistis occidistis iustum non resistit vobi

베트남어

anh em đã luận tội và đã giết người công bình, mà người chẳng cự lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et adpropinquans ait numquid perdes iustum cum impi

베트남어

Áp-ra-ham lại gần và thưa rằng: chúa sẽ diệt người công bình luôn với người độc ác sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

mors peccatorum pessima et qui oderunt iustum delinquen

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, nguyện sự nhơn từ ngài giáng trên chúng tôi, y theo chúng tôi đã trông cậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et iustum loth oppressum a nefandorum iniuria conversatione erui

베트남어

nếu ngài đã giải cứu người công bình là lót, tức là kẻ quá lo vì cách ăn ở luông tuồng của bọn gian tà kia,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

iustum adiutorium meum a deo qui salvos facit rectos cord

베트남어

Ðức chúa trời là quan án công bình, thật là Ðức chúa trời hằng ngày nổi giận cùng kẻ ác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

numquid deus subplantat iudicium et omnipotens subvertit quod iustum es

베트남어

Ðức chúa trời há thiên đoán ư? Ðấng toàn năng há trái phép công bình sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

da sapienti et addetur ei sapientia doce iustum et festinabit acciper

베트남어

hãy khuyên giáo người khôn ngoan, thì người sẽ được nên khôn ngoan hơn; khá dạy dỗ người công bình, thì người sẽ thêm tri thức nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

aperi os tuum decerne quod iustum est et iudica inopem et paupere

베트남어

khá mở miệng con, xét đoán cách công bình, và phân xử phải nghĩa cho người buồn thảm và nghèo nàn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et illis dixit ite et vos in vineam et quod iustum fuerit dabo vobi

베트남어

thì nói cùng họ rằng: các ngươi hãy đi vào vườn nho ta, và ta sẽ trả tiền công phải cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

consummetur nequitia peccatorum et diriges iustum et scrutans corda et renes deu

베트남어

Ðức chúa trời là cái khiên tôi, ngài là Ðấng cứu rỗi những kẻ có lòng ngay thẳng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dixi in corde meo iustum et impium iudicabit deus et tempus omni rei tunc eri

베트남어

ta bèn nói trong lòng rằng: Ðức chúa trời sẽ đoán xét kẻ công bình và người gian ác; vì ở đó có kỳ định cho mọi sự mọi việc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

domini quod iustum est et aequum servis praestate scientes quoniam et vos dominum habetis in cael

베트남어

hỡi người làm chủ, hãy lấy điều công bình chánh trực đãi tôi tớ mình, vì biết rằng anh em cũng có một chủ ở trên trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

bonum est te sustentare iustum sed et ab illo ne subtrahas manum tuam quia qui deum timet nihil neglegi

베트남어

sự khôn ngoan khiến cho người khôn có sức mạnh hơn là mười kẻ cai trị ở trong thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixitque dominus ad eum ingredere tu et omnis domus tua arcam te enim vidi iustum coram me in generatione ha

베트남어

Ðức giê-hô-va phán cùng nô-ê rằng: ngươi và cả nhà ngươi hãy vào tàu, vì về đời nầy ta thấy ngươi là công bình ở trước mặt ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

at ille dixit deus patrum nostrorum praeordinavit te ut cognosceres voluntatem eius et videres iustum et audires vocem ex ore eiu

베트남어

Ðoạn, người nói với tôi rằng: Ðức chúa trời của tổ phụ chúng ta đã định cho anh được biết ý muốn chúa, được thấy Ðấng công bình và nghe lời nói từ miệng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

audite me qui scitis iustum populus lex mea in corde eorum nolite timere obprobrium hominum et blasphemias eorum ne metuati

베트남어

hỡi dân biết điều công nghĩa, ghi luật pháp ta trong lòng, hãy nghe ta! chớ e người ta chê bai, đừng sợ họ nhiếc móc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et praeparabitur in misericordia solium et sedebit super eum in veritate in tabernaculo david iudicans et quaerens iudicium et velociter reddens quod iustum es

베트남어

Ấy vậy, ngôi sẽ bởi sự nhơn từ mà bền lập; và trong trại Ða-vít sẽ có một Ðấng lấy lẽ thật ngồi lên, sẽ đoán xét, sẽ tìm sự ngay thẳng, và vội vàng làm sự công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

absit a te ut rem hanc facias et occidas iustum cum impio fiatque iustus sicut impius non est hoc tuum qui iudicas omnem terram nequaquam facies iudiciu

베트남어

không lẽ nào chúa làm điều như vậy, diệt người công bình luôn với kẻ độc ác; đến đỗi kể người công bình cũng như người độc ác. không, chúa chẳng làm điều như vậy bao giờ! Ðấng đoán xét toàn thế gian, há lại không làm sự công bình sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quis suscitavit ab oriente iustum vocavit eum ut sequeretur se dabit in conspectu eius gentes et reges obtinebit dabit quasi pulverem gladio eius sicut stipulam vento raptam arcui eiu

베트남어

ai đã khiến người kia dấy lên từ phương đông, lấy sự công bình gọi người đến kề chơn mình? ngài phó các dân tộc trước mặt người, khiến người cai trị các vua, phó họ như bụi cho gươm người, giống như rác rến bị gió thổi cho cung người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,891,706,671 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인