검색어: multorum (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

multorum

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

erat autem non longe ab illis grex porcorum multorum pascen

베트남어

vả, khi ấy, ở đàng xa có một bầy heo đông đương ăn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

erat autem abraham senex dierumque multorum et dominus in cunctis benedixerat e

베트남어

vả, Áp-ra-ham đã già, tuổi đã cao; trong mọi việc Ðức giê-hô-va đã ban phước cho người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et inritabo cor populorum multorum cum induxero contritionem tuam in gentibus super terras quas nesci

베트남어

ta sẽ làm bối rối lòng nhiều dân khi ta sẽ sao sự hủy diệt của ngươi ra trong các dân tộc, trong các nước mà ngươi chưa biết đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

sed accessistis ad sion montem et civitatem dei viventis hierusalem caelestem et multorum milium angelorum frequentia

베트남어

nhưng anh em đã tới gần núi si-ôn, gần thành của Ðức chúa trời hằng sống, tức là giê-ru-sa-lem trên trời, gần muôn vàn thiên sứ nhóm lại,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

propterea haec dicit dominus deus expandam super te rete meum in multitudine populorum multorum et extrahent te in sagena me

베트남어

chúa giê-hô-va phán như vầy: ta sẽ giăng lưới ta trên ngươi, có một đoàn dân đông vô số giùm giúp, chúng nó sẽ kéo ngươi lên trong lưới ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

erat autem ibi grex porcorum multorum pascentium in monte et rogabant eum ut permitteret eos in illos ingredi et permisit illo

베트남어

vả, ở đó có một bầy heo đông đương ăn trên núi. các quỉ xin Ðức chúa jêsus cho chúng nó nhập vào những heo ấy, ngài bèn cho phép.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et erunt super omnem montem excelsum et super omnem collem elevatum rivi currentium aquarum in die interfectionis multorum cum ceciderint turre

베트남어

Ðến ngày chém giết lớn, khi đồn lũy đổ xuống, thì trên mọi núi cao đồi cả sẽ có những suối nước chảy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et benedixit illis symeon et dixit ad mariam matrem eius ecce positus est hic in ruinam et resurrectionem multorum in israhel et in signum cui contradicetu

베트남어

si-mê-ôn bèn chúc phước cho hai vợ chồng, nói với ma-ri, mẹ con trẻ rằng: Ðây, con trẻ nầy đã định làm một cớ cho nhiều người trong y-sơ-ra-ên vấp ngã hoặc dấy lên, và định làm một dấu gây nên sự cãi trả;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ideo dispertiam ei plurimos et fortium dividet spolia pro eo quod tradidit in morte animam suam et cum sceleratis reputatus est et ipse peccatum multorum tulit et pro transgressoribus rogavi

베트남어

vậy nên ta sẽ chia phần cho người đồng với người lớn. người sẽ chia của bắt với những kẻ mạnh, vì người đã đổ mạng sống mình cho đến chết, đã bị kể vào hàng kẻ dữ, đã mang lấy tội lỗi nhiều người, và cầu thay cho những kẻ phạm tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

audivi enim contumelias multorum et terrorem in circuitu persequimini et persequamur eum ab omnibus viris qui erant pacifici mei et custodientes latus meum si quo modo decipiatur et praevaleamus adversus eum et consequamur ultionem ex e

베트남어

tôi có nghe những lời chế nhạo của nhiều người, kinh hãi mọi bề. những bạn hữu thiết nghĩa của tôi trông cho tôi vấp ngã, đều nói rằng: hãy cáo nó, và chúng ta cũng sẽ cáo nó; có lẽ nó sẽ chịu khuyên dỗ, thì chúng ta sẽ thắng nó, và trả thù nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,799,841,197 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인