검색어: nobiliores (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

nobiliores

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

rursum ille multo plures et nobiliores quam ante miserat misi

베트남어

ba-lác lại sai nhiều sứ thần hơn và tôn trọng hơn những người trước,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

hii autem erant nobiliores eorum qui sunt thessalonicae qui susceperunt verbum cum omni aviditate cotidie scrutantes scripturas si haec ita se haberen

베트남어

những người nầy có ý hẳn hoi hơn người tê-sa-lô-ni-ca, đều sẵn lòng chịu lấy đạo, ngày nào cũng tra xem kinh thánh, để xét lời giảng có thật chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ipse nominatus inter tres robustos qui erant inter triginta nobiliores verumtamen usque ad tres non pervenerat fecitque eum david sibi auricularium a secret

베트남어

song không bằng ba người trước. Ða-vít nhận người vào trong bàn mật nghị mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,032,932,800 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인