검색어: nostrum (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

nostrum

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

panem nostrum supersubstantialem da nobis hodi

베트남어

xin cho chúng tôi hôm nay đồ ăn đủ ngày;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

panem nostrum cotidianum da nobis cotidi

베트남어

xin cho chúng tôi ngày nào đủ bánh ngày ấy;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

nemo enim nostrum sibi vivit et nemo sibi moritu

베트남어

vả, chẳng có người nào trong chúng ta vì chính mình mà sống, cũng chẳng có người nào trong chúng ta vì chính mình mà chết;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et haec scribimus vobis ut gaudium nostrum sit plenu

베트남어

chúng tôi viết những điều đó cho anh em, hầu cho sự vui mừng của chúng tôi được đầy dẫy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

os nostrum patet ad vos o corinthii cor nostrum dilatatum es

베트남어

hỡi người cô-rinh-tô, miệng chúng tôi hả ra vì anh em, lòng chúng tôi mở rộng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

benedicite gentes deum nostrum et auditam facite vocem laudis eiu

베트남어

những kẻ ở nơi đầu cùng trái đất thấy phép kỳ của chúa, bèn sợ hãi; chúa khiến buổi hừng đông và buổi chạng vạng mừng rỡ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

propterea maestum factum est cor nostrum ideo contenebrati sunt oculi nostr

베트남어

vì vậy lòng chúng tôi mòn mỏi, mắt chúng tôi mờ tối,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ieiunavimus autem et rogavimus deum nostrum pro hoc et evenit nobis prosper

베트남어

Ấy vậy, chúng ta kiêng cữ ăn và cầu xin ngài điều ấy; ngài bèn nhậm lời chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cognoscite fratrem nostrum timotheum dimissum cum quo si celerius venerit videbo vo

베트남어

hãy biết rằng anh em chúng ta là ti-mô-thê đã được thả ra; nếu người sớm đến, tôi sẽ cùng người đi thăm anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

deo autem gratias qui dedit nobis victoriam per dominum nostrum iesum christu

베트남어

nhưng, tạ ơn Ðức chúa trời đã cho chúng ta sự thắng, nhờ Ðức chúa jêsus christ chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ad quod et vocavit vos per evangelium nostrum in adquisitionem gloriae domini nostri iesu christ

베트남어

Ấy cũng là vì đó mà ngài đã dùng tin lành chúng tôi gọi anh em, đặng anh em hưởng được sự vinh hiển của Ðức chúa jêsus christ chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

amen amen dico tibi quia quod scimus loquimur et quod vidimus testamur et testimonium nostrum non accipiti

베트남어

quả thật, quả thật, ta nói cùng ngươi, chúng ta nói điều mình biết, làm chứng điều mình đã thấy; còn các ngươi chẳng hề nhận lấy lời chứng của chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixeruntque ad samuhel ne cesses pro nobis clamare ad dominum deum nostrum ut salvet nos de manu philisthinoru

베트남어

nói cùng sa-mu-ên rằng: xin chớ vì chúng tôi mà ngừng kêu cầu giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi, để ngài giải cứu chúng tôi khỏi tay dân phi-li-tin.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

deus autem pacis qui eduxit de mortuis pastorem magnum ovium in sanguine testamenti aeterni dominum nostrum iesu

베트남어

Ðức chúa trời bình an, là Ðấng bởi huyết giao ước đời đời mà đem Ðấng chăn chiên lớn là Ðức chúa jêsus chúng ta ra khỏi từ trong kẻ chết,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

lingent pulverem sicut serpens velut reptilia terrae proturbabuntur de aedibus suis dominum deum nostrum desiderabunt et timebunt t

베트남어

chúng nó sẽ liếm bụi như con rắn, và run rẩy mà ra khỏi hang mình như loài bò trên đất; sẽ kinh hãi mà đến cùng giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, và vì ngài mà khiếp sợ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ad confirmanda corda vestra sine querella in sanctitate ante deum et patrem nostrum in adventu domini nostri iesu cum omnibus sanctis eius ame

베트남어

hầu cho lòng anh em được vững vàng, và thánh sạch không trách được trước mặt Ðức chúa trời, là cha chúng ta, khi Ðức chúa jêsus chúng ta sẽ đến với hết thảy thánh đồ ngài!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

accedant et nuntient nobis quaecumque ventura sunt priora quae fuerint nuntiate et ponemus cor nostrum et sciemus novissima eorum et quae ventura sunt indicate nobi

베트남어

phải, hãy thuật lại đi! hãy rao cho chúng ta điều sẽ xảy đến! hãy tỏ ra những điều đã có lúc trước, cho chúng ta để ý nghiệm sự cuối cùng nó là thế nào, hãy là bảo cho chúng ta biết những sự hầu đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ecce sicut oculi servorum in manibus dominorum suorum sicut oculi ancillae in manibus dominae eius ita oculi nostri ad dominum deum nostrum donec misereatur nostr

베트남어

hỡi giê-ru-sa-lem, chơn chúng ta dừng lại trong các cửa ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et respondit sechenia filius iehihel de filiis helam et dixit ezrae nos praevaricati sumus in deum nostrum et duximus uxores alienigenas de populis terrae et nunc si est paenitentia israhel super ho

베트남어

sê-ca-nia, con trai giê-hi-ên, cháu của Ê-lam, bèn nói cùng e-xơ-ra rằng: chúng ta phạm tội với Ðức chúa trời chúng ta mà cưới những người nữ ngoại thuộc các dân tộc của xứ; nhưng dầu đã làm vậy, hãy còn hi vọng cho dân y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

at illi responderunt ut iuvenes et nutriti cum eo in deliciis atque dixerunt sic loqueris populo qui dixit tibi pater tuus adgravavit iugum nostrum tu subleva et sic respondebis eis minimus digitus meus grossior est lumbis patris me

베트남어

các gã trai trẻ đồng lớn lên với người thưa rằng: dân sự đã thưa với vua rằng: thân phụ vua khiến cho ách chúng tôi nặng nề; vua hãy làm cho nó ra nhẹ; vua phải đáp lại cùng chúng như vầy: ngón tay út ta lớn hơn lưng của cha ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,943,947 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인