검색어: nova (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

nova

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et asor nova et cariothesrom haec est aso

베트남어

hát-so-ha-đa-tha, kê-ri-giốt-hết-rôn, tức là hát-so;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

iudaeis autem nova lux oriri visa est gaudium honor et tripudiu

베트남어

về phần dân giu-đa, thì có sự sáng sủa, vui vẻ, khoái lạc và vinh hiển.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

in christo enim iesu neque circumcisio aliquid valet neque praeputium sed nova creatur

베트남어

vì điều yếu cần, chẳng phải sự chịu cắt bì, hay là sự chẳng chịu cắt bì, bèn là trở nên người mới.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

mandragorae dederunt odorem in portis nostris omnia poma nova et vetera dilecte mi servavi tib

베트남어

trái phong già xông mùi thơm nó; và tại cửa chúng ta có những thứ trái ngon mới và cũ; hỡi lương nhơn tôi, tôi đã để dành trái ấy cho chàng!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ecce ego facio nova et nunc orientur utique cognoscetis ea ponam in deserto viam et in invio flumin

베트남어

nầy, ta sắp làm một việc mới, việc nầy sẽ hiện ra ngay; các ngươi há chẳng biết sao? Ấy là ta sẽ vạch một con đường trong đồng vắng, và khiến những sông chảy trong nơi sa mạc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ait illis ideo omnis scriba doctus in regno caelorum similis est homini patri familias qui profert de thesauro suo nova et veter

베트남어

ngài bèn phán rằng: vì cớ ấy, mọi thầy thông giáo đã học thông đạo về nước thiên đàng, thì giống như một người chủ nhà kia, đem những vật mới và cũ ở trong kho mình ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ambos erudivit sapientia ut faciant opera abietarii polymitarii ac plumarii de hyacintho et purpura coccoque bis tincto et bysso et texant omnia ac nova quaeque repperian

베트남어

ngài phú cho hai người đó đầy sự khôn ngoan đặng làm các công nghệ về thợ thêu, thợ dệt nhiều màu, tức là màu tím, đỏ điều, đỏ sặm, và vải gai mịn; để bày ra và làm các thứ công nghệ khéo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

filii autem israhel peccatis veteribus iungentes nova fecerunt malum in conspectu domini et servierunt idolis baalim et astharoth et diis syriae ac sidonis et moab et filiorum ammon et philisthim dimiseruntque dominum et non colebant eu

베트남어

kế ấy, dân y-sơ-ra-ên lại làm điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va, phục sự những ba-anh và Át-tạt-tê, cùng các thần sy-ri, các thần si-đôn, các thần mô-áp, các thành người am-môn, và các thần của dân phi-li-tin: chúng lìa bỏ Ðức giê-hô-va không phục sự ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,267,950 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인