검색어: novissima (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

novissima

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

novissima omnium mortua est et mulie

베트남어

rốt lại, người đờn bà cũng chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

utinam saperent et intellegerent ac novissima provideren

베트남어

chớ chi họ khôn ngoan và hiểu được, Ước gì nghĩ đến sự cuối cùng vẫn đợi họ!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dicit ei martha scio quia resurget in resurrectione in novissima di

베트남어

ma-thê thưa rằng: tôi vẫn biết rằng đến sự sống lại ngày cuối cùng, anh tôi sẽ sống lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

in tantum ut priora tua fuerint parva et novissima tua multiplicentur nimi

베트남어

dầu ban sơ ông vốn nhỏ mọn, thì sau rốt sẽ nên trọng đại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

est via quae videtur homini iusta novissima autem eius deducunt ad morte

베트남어

có một con đường coi dường chánh đáng cho loài người; nhưng đến cuối cùng nó thành ra nẻo sự chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

novissima autem illius amara quasi absinthium et acuta quasi gladius bicep

베트남어

nhưng rốt lại đắng như ngải cứu, bén như gươm hai lưỡi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

opera quoque illius prima et novissima scripta sunt in libro regum israhel et iud

베트남어

kìa, đã ghi chép trong sách các vua y-sơ -r-ên và giu-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et acceperunt eam similiter septem et non reliquerunt semen novissima omnium defuncta est et mulie

베트남어

trong bảy người, chẳng ai để con lại. sau hết, người đờn bà cũng chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ecce domine tu cognovisti omnia novissima et antiqua tu formasti me et posuisti super me manum tua

베트남어

phải, họ sẽ hát xướng về đường lối Ðức giê-hô-va, vì vinh hiển Ðức giê-hô-va là lớn thay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

confusa est mater vestra nimis et adaequata pulveri quae genuit vos ecce novissima erit in gentibus deserta invia et aren

베트남어

bởi vậy, mẹ các ngươi rất mang xấu hổ, kẻ đẻ các ngươi bị thẹn thuồng. kìa, nó sẽ làm cuối cùng hàng các nước, một đồng vắng, một đất khô khan, một nơi sa mạc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et tunc vadit et adsumit septem alios spiritus nequiores se et ingressi habitant ibi et sunt novissima hominis illius peiora prioribu

베트남어

bèn đi rủ bảy quỉ khác dữ hơn mình vào nhà mà ở; vậy số phận người nầy lại khốn khổ hơn phen trước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

accedant et nuntient nobis quaecumque ventura sunt priora quae fuerint nuntiate et ponemus cor nostrum et sciemus novissima eorum et quae ventura sunt indicate nobi

베트남어

phải, hãy thuật lại đi! hãy rao cho chúng ta điều sẽ xảy đến! hãy tỏ ra những điều đã có lúc trước, cho chúng ta để ý nghiệm sự cuối cùng nó là thế nào, hãy là bảo cho chúng ta biết những sự hầu đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

opera vero roboam prima et novissima scripta sunt in libris semeiae prophetae et addo videntis et diligenter exposita pugnaveruntque adversum se roboam et hieroboam cunctis diebu

베트남어

các công việc của rô-bô-am từ đầu đến cuối, đều chép trong sách truyện của sê-ma-gia, đấng tiên tri, trong sách y-đô, đấng tiên kiến, luận về gia phổ. rô-bô-am và giê-rô-bô-am hằng đánh giặc với nhau luôn luôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

respondens autem saul ait numquid non filius iemini ego sum de minima tribu israhel et cognatio mea novissima inter omnes familias de tribu beniamin quare ergo locutus es mihi sermonem istu

베트남어

sau-lơ đáp: tôi chỉ là một người bên-gia-min, là một chi phái nhỏ hơn hết trong y-sơ-ra-ên; nhà tôi lại hèn mọn hơn hết các nhà của chi phái bên-gia-min. nhân sao ông nói với tôi giọng như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et convertam festivitates vestras in luctum et omnia cantica vestra in planctum et inducam super omne dorsum vestrum saccum et super omne caput calvitium et ponam eam quasi luctum unigeniti et novissima eius quasi diem amaru

베트남어

ta sẽ đổi ngày lễ các ngươi ra sầu thảm, và hết thảy bài ca tụng các ngươi ra ca thương. ta sẽ thắt bao gai trên mọi lưng, và làm cho mọi đầu đều sói. ta sẽ đặt đất nầy trong sự sầu thảm, như là mất con trai một, và sự cuối cùng nó sẽ như ngày đắng cay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,841,093 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인