검색어: nuntiavitque (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

festinavit et cucurrit ad virum suum nuntiavitque ei dicens ecce apparuit mihi vir quem ante videra

베트남어

người đờn bà liền chạy đi thuật cho chồng rằng: kìa, người đã đến cùng tôi ngày nọ, nay lại hiện đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

consurgens autem diluculo minister viri dei egressus est viditque exercitum in circuitu civitatis et equos et currus nuntiavitque ei dicens eheu eheu domine mi quid faciemu

베트남어

tôi tớ của người Ðức chúa trời chổi dậy sáng sớm đi ra, thấy một đạo binh cùng ngựa và xe đương vây thành. người nói với Ê-li-sê rằng: hỡi ôi! chúa, chúng ta sẽ làm sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,947,592,946 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인