검색어: oboedientes (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

oboedientes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

dixitque populus ad iosue domino deo nostro serviemus oboedientes praeceptis eiu

베트남어

dân sự đáp cùng giô-suê rằng: chúng tôi sẽ phục sự giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi, và nghe theo tiếng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

sed habitavimus in tabernaculis et oboedientes fecimus iuxta omnia quae praecepit nobis ionadab pater noste

베트남어

nhưng cứ ở trong trại. chúng tôi đã vâng lời tổ chúng tôi là giô-na-đáp như vậy, và làm theo mọi điều người đã răn dạy chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et volabunt in umeros philisthim per mare simul praedabuntur filios orientis idumea et moab praeceptum manus eorum et filii ammon oboedientes erun

베트남어

chúng nó sẽ bay trên vai đến phi-li-tin về phía tây; cùng nhau cướp giựt con cái phương đông; tra tay trên Ê-đôm và mô-áp; con cái am-môn sẽ vâng phục họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,178,486 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인