검색어: opera (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

opera

베트남어

lao động

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

qui reddet unicuique secundum opera eiu

베트남어

là Ðấng sẽ trả lại cho mỗi người tùy theo công việc họ làm:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et constituisti eum super opera manuum tuaru

베트남어

cả loài chiên, loài bò, Ðến đỗi các thú rừng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

revela domino opera tua et dirigentur cogitationes tua

베트남어

hãy phó các việc mình cho Ðức giê-hô-va, thì những mưu ý mình sẽ được thành công.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

dixerunt ergo ad eum quid faciemus ut operemur opera de

베트남어

chúng thưa rằng: chúng tôi phải làm chi cho được làm công việc Ðức chúa trời?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

considera opera dei quod nemo possit corrigere quem ille despexeri

베트남어

trong ngày thới thạnh hãy vui mừng, trong ngày tai nạn hay coi chừng; vì Ðức chúa trời đặt ngày nầy đối với ngày kia, hầu cho người đời chẳng thấy trước đặng điều xảy ra sau mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et sacrificent sacrificium laudis et adnuntient opera eius in exultation

베트남어

những việc lạ kỳ trong xứ cham, và các điều đáng kinh hãi ở bên biển đỏ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

caeli enarrant gloriam dei et opera manuum eius adnuntiat firmamentu

베트남어

Ðức giê-hô-va là hòn đá tôi, đồn lũy tôi, Ðấng giải cứu tôi; Ðức chúa trời là hòn đá tôi, nơi ngài tôi sẽ nương náu mình; ngài cũng là cái khiên tôi, sừng cứu rỗi tôi, và là nơi náu ẩn cao của tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et respice in servos tuos et in opera tua et dirige filios eoru

베트남어

hằng ngày họ vui mừng vì danh chúa, Ðược nhắc cao lên vì sự công bình chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

domine dabis pacem nobis omnia enim opera nostra operatus es nobi

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài sẽ lập sự bình an cho chúng tôi; vì mọi điều chúng tôi làm, ấy là ngài làm cho!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

alexander aerarius multa mala mihi ostendit reddat ei dominus secundum opera eiu

베트남어

a-léc-xan-đơ; thợ đồng, đã làm hại ta nhiều lắm; tùy theo công việc hắn, chúa sẽ báo ứng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

alleluia confitemini domino et invocate nomen eius adnuntiate inter gentes opera eiu

베트남어

hỡi linh hồn ta, khá ngợi khen Ðức giê-hô-va! hỡi giê-hô-va, Ðức chúa trời tôi, chúa thật lớn lạ kỳ. mặc sự sang trọng và oai nghi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

benedicite domino omnia opera eius in omni loco dominationis ipsius benedic anima mea domin

베트남어

trong lúc muôn dân nhóm lại với các nước, đặng hầu việc Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

aurum in pondere per singula vasa ministerii argenti quoque pondus pro vasorum ad opera diversitat

베트남어

cũng chỉ kiểu số cân về các khí dụng bằng vàng, dùng về mỗi thứ công việc, và về các khí dụng bằng bạc, với số cân nó, dùng về mỗi thứ công việc;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

argentum quod reppertum est in domo domini conflaverunt datumque est praefectis artificum et diversa opera fabricantiu

베트남어

chúng đã lấy bạc tìm được trong đền Ðức giê-hô-va ra, và đã giao nơi tay các đốc công và những người làm công việc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et dederunt deos earum igni non enim erant dii sed opera manuum hominum lignum et lapis et comminuerunt eo

베트남어

ném các thần trong lửa. nhưng ấy chẳng phải là các thần, bèn là việc của tay người ta, bằng gỗ và bằng đá, cho nên họ đã hủy diệt đi được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

responderunt et dixerunt ei pater noster abraham est dicit eis iesus si filii abrahae estis opera abrahae facit

베트남어

chúng trả lời rằng: cha chúng tôi tức là Áp-ra-ham, Ðức chúa jêsus phán rằng: nếu các ngươi là con Áp-ra-ham, thì chắc sẽ làm công việc của Áp-ra-ham.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

da illis secundum opera ipsorum et secundum nequitiam adinventionum ipsorum secundum opera manuum eorum tribue illis redde retributionem eorum ipsi

베트남어

tôi đã xin Ðức giê-hô-va một điều, và sẽ tìm kiếm điều ấy! Ấy là tôi muốn trọn đời được ở trong nhà Ðức giê-hô-va, Ðể nhìn xem sự tốt đẹp của Ðức giê-hô-va, và cầu hỏi trong đền của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

sicut in inritatione secundum diem temptationis in deserto ubi temptaverunt me patres vestri probaverunt *me; et viderunt opera me

베트남어

Ðấng đã gắn tai há sẽ chẳng nghe sao? Ðấng đã nắn con mắt há sẽ chẳng thấy ư?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,770,842,001 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인