검색어: pater (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

pater

베트남어

ba

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

ego et pater unum sumu

베트남어

ta với cha là một.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

cui pater servam balam dedera

베트남어

và cắt con đòi bi-la theo hầu ra-chên con gái mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

filius semmei maon et maon pater bethsu

베트남어

con trai của sa-mai là ma-ôn; và ma-ôn là tổ phụ của bết-sua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

ego sum vitis vera et pater meus agricola es

베트남어

ta là gốc nho thật, cha ta là người trồng nho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

quis est pluviae pater vel quis genuit stillas rori

베트남어

mưa có cha chăng? ai sanh các giọt sương ra?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

mandaverunt ei pater tuus praecepit nobis antequam moreretu

베트남어

các anh bèn sai người đến nói cùng giô-sép rằng: trước khi qua đời, cha em có trối rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

estote ergo misericordes sicut et pater vester misericors es

베트남어

hãy thương xót như cha các ngươi hay thương xót.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

cis fuerat pater saul et ner pater abner filius abihe

베트남어

kích, cha của sau-lơ và nê-rơ, cha của Áp-ne, là con trai của a-bi-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

abigail autem genuit amasa cuius pater fuit iether ismahelite

베트남어

a-bi-ga-in sanh a-ma-sa; cha của a-ma-sa là giê-the, người Ích-ma-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

estote ergo vos perfecti sicut et pater vester caelestis perfectus es

베트남어

thế thì các ngươi hãy nên trọn vẹn, như cha các ngươi ở trên trời là trọn vẹn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

de die autem illa et hora nemo scit neque angeli caelorum nisi pater solu

베트남어

về ngày và giờ đó, chẳng có ai biết chi cả, thiên sứ trên trời hay là con cũng vậy, song chỉ một mình cha biết thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

abraham pater vester exultavit ut videret diem meum et vidit et gavisus es

베트남어

cha các ngươi là Áp-ra-ham đã nức lòng nhìn thấy ngày của ta; người đã thấy rồi, và mừng rỡ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

dixit ergo eis iterum pax vobis sicut misit me pater et ego mitto vo

베트남어

ngài lại phán cùng môn đồ rằng: bình an cho các ngươi! cha đã sai ta thể nào, ta cũng sai các ngươi thể ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

benedictus deus et pater domini nostri iesu christi pater misericordiarum et deus totius consolationi

베트남어

chúc tạ Ðức chúa trời, cha Ðức chúa jêsus christ chúng ta, là cha hay thương xót, là Ðức chúa trời ban mọi sự yên ủi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

abraham pater noster nonne ex operibus iustificatus est offerens isaac filium suum super altar

베트남어

Áp-ra-ham, tổ phụ chúng ta, khi dâng con mình là y-sác trên bàn thờ, há chẳng từng cậy việc làm được xưng công bình hay sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et non est reveritus faciem domini sicut reveritus est manasses pater eius et multo maiora deliqui

베트남어

người không hạ mình xuống trước mặt Ðức giê-hô-va như ma-na-se, cha người, đã làm; nhưng người càng thêm phạm tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

sicut misit me vivens pater et ego vivo propter patrem et qui manducat me et ipse vivet propter m

베트남어

Ðây là bánh từ trên trời xuống. bánh đó chẳng phải như ma-na mà tổ phụ các ngươi đã ăn, rồi cũng sẽ chết; kẻ nào ăn bánh nầy sẽ sống đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,749,279,553 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인