전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
funes inferi circumdederunt me praevenerunt me laquei morti
những dây của địa ngục đã vấn tôi, lưới sự chết có hãm bắt tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
interiora mea efferbuerunt absque ulla requie praevenerunt me dies adflictioni
lòng tôi trằn trọc không an nghỉ; các ngày gian nan xông áp vào tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
et viderunt eos abeuntes et cognoverunt multi et pedestre et de omnibus civitatibus concurrerunt illuc et praevenerunt eo
nhưng nhiều người thấy đi, thì nhận biết; dân chúng từ khắp các thành đều chạy bộ đến nơi chúa cùng sứ đồ vừa đi, và đã tới đó trước.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: