검색어: praevenerunt (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

praevenerunt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

funes inferi circumdederunt me praevenerunt me laquei morti

베트남어

những dây của địa ngục đã vấn tôi, lưới sự chết có hãm bắt tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

interiora mea efferbuerunt absque ulla requie praevenerunt me dies adflictioni

베트남어

lòng tôi trằn trọc không an nghỉ; các ngày gian nan xông áp vào tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et viderunt eos abeuntes et cognoverunt multi et pedestre et de omnibus civitatibus concurrerunt illuc et praevenerunt eo

베트남어

nhưng nhiều người thấy đi, thì nhận biết; dân chúng từ khắp các thành đều chạy bộ đến nơi chúa cùng sứ đồ vừa đi, và đã tới đó trước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,045,169,877 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인