전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
noe vero cum quingentorum esset annorum genuit sem et ham et iafet
còn nô-ê, khi đến năm trăm tuổi, sanh sem cham và gia-phết.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
et sub eis universus exercitus trecentorum et septem milium quingentorum qui erant apti ad bella et pro rege contra adversarios dimicaban
chúng quản lãnh một đạo binh ba mươi vạn bảy ngàn sáu trăm người, đều hay đánh giặc cách mạnh dạn, hầu giúp vua đối địch với cừu địch.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
per quattuor ventos mensus est illud murum eius undique per circuitum longitudine quingentorum cubitorum et latitudine quingentorum cubitorum dividentem inter sanctuarium et vulgi locu
người đo bốn phía tường bao chung quanh nhà, bề dài là năm trăm cần, bề rộng là năm trăm. tường nầy dùng để phân biệt nơi thánh với nơi tục.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: