검색어: requisierunt (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

requisierunt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

domine in angustia requisierunt te in tribulatione murmuris doctrina tua ei

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, họ đã tìm kiếm ngài trong lúc ngặt nghèo, kêu cầu ngài khi ngài sửa phạt họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et erunt campestria in caulas gregum et vallis achor in cubile armentorum populo meo qui requisierunt m

베트남어

trong dân ta, những kẻ nào đã tìm kiếm ta, sẽ được đồng sa-rôn dùng làm chỗ chăn chiên, nơi trũng a-cô dùng làm đồng cỏ thả bò.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

in dedicatione autem muri hierusalem requisierunt levitas de omnibus locis suis ut adducerent eos in hierusalem et facerent dedicationem et laetitiam in actione gratiarum et in cantico in cymbalis psalteriis et cithari

베트남어

khi khánh thành các vách thành giê-ru-sa-lem, thì người ta sai gọi các người lê-vi ở khắp mọi nơi, đặng đem chùng về giê-ru-sa-lem, để dự lễ khánh thành cách vui vẻ, có tiếng khen ngợi và ca hát theo chập chỏa, đờn cầm, và đờn sắt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

in ipso tempore sensus meus reversus est ad me et ad honorem regni mei decoremque perveni et figura mea reversa est ad me et optimates mei et magistratus mei requisierunt me et in regno meo constitutus sum et magnificentia amplior addita est mih

베트남어

trong chính giờ đó, lời nói ấy đã ứng nghiệm cho vua nê-bu-cát-nết-sa, vua bị đuổi khỏi giữa loài người; ăn cỏ như bò; thân thể vua phải thấm nhuần sương móc trên trời, cho đến tóc vua cũng mọc như lông chim ưng, móng vua thì giống như móng loài chim chóc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,061,987 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인