전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nam expectatio creaturae revelationem filiorum dei expecta
thật thế, muôn vật ước ao, nóng nảy mà trông đợi con cái Ðức chúa trời được tỏ ra.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
lumen ad revelationem gentium et gloriam plebis tuae israhe
soi khắp thiên hạ, và làm vinh hiển cho dân y-sơ-ra-ên là dân ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
neque enim ego ab homine accepi illud neque didici sed per revelationem iesu christ
vì tôi không nhận và cũng không học tin lành đó với một người nào, nhưng đã nhận lấy bởi sự tỏ ra của Ðức chúa jêsus christ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ita ut nihil vobis desit in ulla gratia expectantibus revelationem domini nostri iesu christ
anh em đang trông đợi kỳ Ðức chúa jêsus christ chúng ta hiện đến, cũng chẳng thiếu một ơn nào.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ei autem qui potens est vos confirmare iuxta evangelium meum et praedicationem iesu christi secundum revelationem mysterii temporibus aeternis tacit
ngợi khen Ðấng có quyền làm cho vững chí anh em theo tin lành của tôi và lời giảng Ðức chúa jêsus christ, theo sự tỏ ra về lẽ mầu nhiệm, là lẽ đã giấu kín từ mọi đời trước,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ascendi autem secundum revelationem et contuli cum illis evangelium quod praedico in gentibus seorsum autem his qui videbantur ne forte in vacuum currerem aut cucurrisse
tôi vâng theo lời tỏ ra mà lên đó, phô bày tin lành mà tôi đã giảng trong người ngoại đạo ra cho anh em; lại phô bày riêng cho những kẻ có danh vọng hơn hết, kẻo sự chạy của tôi trước kia và bây giờ hóa ra vô ích chăng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: