검색어: revelationem (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

revelationem

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

nam expectatio creaturae revelationem filiorum dei expecta

베트남어

thật thế, muôn vật ước ao, nóng nảy mà trông đợi con cái Ðức chúa trời được tỏ ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

lumen ad revelationem gentium et gloriam plebis tuae israhe

베트남어

soi khắp thiên hạ, và làm vinh hiển cho dân y-sơ-ra-ên là dân ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

neque enim ego ab homine accepi illud neque didici sed per revelationem iesu christ

베트남어

vì tôi không nhận và cũng không học tin lành đó với một người nào, nhưng đã nhận lấy bởi sự tỏ ra của Ðức chúa jêsus christ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ita ut nihil vobis desit in ulla gratia expectantibus revelationem domini nostri iesu christ

베트남어

anh em đang trông đợi kỳ Ðức chúa jêsus christ chúng ta hiện đến, cũng chẳng thiếu một ơn nào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ei autem qui potens est vos confirmare iuxta evangelium meum et praedicationem iesu christi secundum revelationem mysterii temporibus aeternis tacit

베트남어

ngợi khen Ðấng có quyền làm cho vững chí anh em theo tin lành của tôi và lời giảng Ðức chúa jêsus christ, theo sự tỏ ra về lẽ mầu nhiệm, là lẽ đã giấu kín từ mọi đời trước,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ascendi autem secundum revelationem et contuli cum illis evangelium quod praedico in gentibus seorsum autem his qui videbantur ne forte in vacuum currerem aut cucurrisse

베트남어

tôi vâng theo lời tỏ ra mà lên đó, phô bày tin lành mà tôi đã giảng trong người ngoại đạo ra cho anh em; lại phô bày riêng cho những kẻ có danh vọng hơn hết, kẻo sự chạy của tôi trước kia và bây giờ hóa ra vô ích chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,112,209 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인