검색어: rex sum ego (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

rex sum ego

베트남어

tôi là một vị vua

마지막 업데이트: 2024-04-26
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

responditque rex israhel iuxta verbum tuum domine mi rex tuus sum ego et omnia me

베트남어

vua y-sơ-ra-ên đáp: hỡi vua chúa tôi, cứ như lời vua nói; tôi và mọi vật của tôi đều thuộc về vua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ego sum ego sum dominus et non est absque me salvato

베트남어

Ấy chính ta, chính ta là Ðức giê-hô-va, ngoài ta không có cứu chúa nào khác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cadent in retiaculo eius peccatores singulariter sum ego donec transea

베트남어

nguyện than lửa đỏ đổ trên chúng nó! nguyện chúng nó bị quăng vào lửa, trong nước sâu, chẳng cất dậy được nữa!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

alleluia credidi propter quod locutus sum ego autem humiliatus sum nimi

베트남어

hỡi nhà a-rôn, hãy nhờ cậy nơi Ðức giê-hô-va: ngài là sự tiếp trợ và cái khiên của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

adstitit enim mihi hac nocte angelus dei cuius sum ego et cui deservi

베트남어

vì đêm nay, một thiên sứ của Ðức chúa trời, là Ðấng ta thuộc về và hầu việc, có hiện đến cùng ta mà phán rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ego sum ego sum ipse qui deleo iniquitates tuas propter me et peccatorum tuorum non recordabo

베트남어

Ấy chính ta, là Ðấng vì mình ta mà xóa sự phạm tội ngươi; ta sẽ không nhớ đến tội lỗi ngươi nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dicebant ergo pilato pontifices iudaeorum noli scribere rex iudaeorum sed quia ipse dixit rex sum iudaeoru

베트남어

các thầy tế lễ cả của dân giu-đa bèn nói với phi-lát rằng: xin đừng viết: vua dân giu-đa; nhưng viết rằng, người nói: ta là vua dân giu-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

audite reges percipite auribus principes ego sum ego sum quae domino canam psallam domino deo israhe

베트남어

hỡi các vua, hãy nghe; hỡi các quan trưởng, khá lắng tai! ta sẽ hát cho Ðức giê-hô-va, ta sẽ hát ngợi khen giê-hô-va. Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et si abiero et praeparavero vobis locum iterum venio et accipiam vos ad me ipsum ut ubi sum ego et vos siti

베트남어

khi ta đã đi, và sắm sẵn cho các ngươi một chỗ rồi, ta sẽ trở lại đem các ngươi đi với ta, hầu cho ta ở đâu thì các ngươi cũng ở đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixit itaque ei pilatus ergo rex es tu respondit iesus tu dicis quia rex sum ego ego in hoc natus sum et ad hoc veni in mundum ut testimonium perhibeam veritati omnis qui est ex veritate audit meam voce

베트남어

phi-lát bèn nói rằng: thế thì ngươi là vua sao? Ðức chúa jêsus đáp rằng: thật như lời, ta là vua. nầy, vì sao ta đã sanh và vì sao ta đã giáng thế: ấy là để làm chứng cho lẽ thật. hễ ai thuộc về lẽ thật thì nghe lấy tiếng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum impleret autem iohannes cursum suum dicebat quem me arbitramini esse non sum ego sed ecce venit post me cuius non sum dignus calciamenta pedum solver

베트남어

giăng đang lo làm trọn công việc mình, thì nói rằng: ta chẳng phải là Ðấng mà các ngươi tưởng; nhưng có Ðấng đến sau ta, ta chẳng xứng đáng mở dây giày ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

nolite timere a facie regis babylonis quem vos pavidi formidatis nolite eum metuere dicit dominus quia vobiscum sum ego ut salvos faciam vos et eruam de manu eiu

베트남어

chớ sợ vua ba-by-lôn, là người các ngươi đương sợ; Ðức giê-hô-va phán, đừng sợ vua ấy, vì ta ở với các ngươi đặng cứu vớt và giải thoát các ngươi khỏi tay người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

si tamen permanetis in fide fundati et stabiles et inmobiles ab spe evangelii quod audistis quod praedicatum est in universa creatura quae sub caelo est cuius factus sum ego paulus ministe

베트남어

miễn là anh em tin chúa cách vững vàng không núng, chẳng hề dời khỏi sự trông cậy đã truyền ra bởi đạo tin lành mà anh em đã nghe, là đạo được giảng ra giữa mọi vật dựng nên ở dưới trời, và chính tôi, phao-lô, là kẻ giúp việc của đạo ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

at ille respondit zelo zelatus sum pro domino deo exercituum quia dereliquerunt pactum domini filii israhel altaria tua destruxerunt et prophetas tuos occiderunt gladio et derelictus sum ego solus et quaerunt animam meam ut auferant ea

베트남어

người thưa rằng: tôi đã rất nóng nảy sốt sắng vì giê-hô-va Ðức chúa trời vạn quân; vì dân y-sơ-ra-ên đã bội giao ước ngài, phá hủy các bàn thờ ngài, dùng gươm giết những tiên tri ngài; chỉ một mình tôi còn lại, và họ cũng kiếm thế cất mạng sống tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,937,691 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인