검색어: sapientes (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

sapientes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

sapientes confitentur et non abscondunt patres suo

베트남어

là điều kẻ khôn ngoan tỏ ra theo tổ phụ mình, không giấu giếm;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dicentes enim se esse sapientes stulti facti sun

베트남어

họ tự xưng mình là khôn ngoan, mà trở nên điên dại;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

audite sapientes verba mea et eruditi auscultate m

베트남어

hỡi các người khôn ngoan, hãy nghe những lời nói tôi; Ớ kẻ thông sáng, hãy lắng tai nghe tôi;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

homines pestilentes dissipant civitatem sapientes avertunt furore

베트남어

kẻ nhạo báng châm lửa cho thành thiêu cháy; nhưng người khôn ngoan làm nguôi cơn giận.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

audite disciplinam et estote sapientes et nolite abicere ea

베트남어

khá nghe lời khuyên dạy, và ở khôn ngoan, chớ nên từ chối nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

sapientes abscondunt scientiam os autem stulti confusioni proximum es

베트남어

người khôn ngoan dành để sự tri thức; nhưng tại cớ miệng kẻ ngu muội sự bại hoại hòng đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

qui adprehendit sapientes in astutia eorum et consilium pravorum dissipa

베트남어

ngài bắt kẻ khôn ngoan trong chước móc họ, mưu kế của kẻ quỉ quái bèn bị hại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et egressa sententia sapientes interficiebantur quaerebaturque danihel et socii eius ut periren

베트남어

vậy mạng lịnh đó đã truyền ra; người ta hầu đem giết hết thảy những bác sĩ, lại tìm Ða-ni-ên cùng đồng bạn người để giết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

habitatores sidonis et aradii fuerunt remiges tui sapientes tui tyre facti sunt gubernatores tu

베트남어

dân cư si-đôn và a-vát là bạn chèo của mầy; hỡi ty-rơ, những người khôn ngoan trong mầy làm kẻ cầm lái của mầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

gladius ad chaldeos ait dominus et ad habitatores babylonis et ad principes et ad sapientes eiu

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: gươm dao ở trên người canh-đê, trên dân cư ba-by-lôn, trên các quan trưởng và các người khôn ngoan nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

id ipsum invicem sentientes non alta sapientes sed humilibus consentientes nolite esse prudentes apud vosmet ipso

베트남어

trong vòng anh em phải ở cho hiệp ý nhau; đừng ước ao sự cao sang, nhưng phải ưa thích sự khiêm nhường. chớ cho mình là khôn ngoan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

confusi sunt sapientes perterriti et capti sunt verbum enim domini proiecerunt et sapientia nulla est in ei

베트남어

những kẻ khôn sáng bị xấu hổ, sợ hãi, và bị bắt. chúng nó đã bỏ lời của Ðức giê-hô-va; thì sự khôn ngoan nó là thể nào?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et per me propositum est decretum ut introducerentur in conspectu meo cuncti sapientes babylonis et ut solutionem somnii indicarent mih

베트남어

Ôi! những dấu lạ của ngài lớn lao là dường nào! những sự lạ của ngài mạnh sức là dường nào! nước ngài là nước còn mãi mãi, và quyền thế ngài từ đời nọ đến đời kia.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

date e vobis viros sapientes et gnaros et quorum conversatio sit probata in tribubus vestris ut ponam eos vobis principe

베트남어

hãy chọn trong mỗi chi phái các ngươi những người khôn ngoan, thông sáng, có tiếng, và ta sẽ lập họ lên làm quan trưởng các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et nunc introgressi sunt in conspectu meo sapientes magi ut scripturam hanc legerent et interpretationem eius indicarent mihi et nequiverunt sensum sermonis huius edicer

베트남어

bây giờ những bác sĩ và thuật sĩ đã được đem đến trước mặt ta để đọc những chữ nầy và giải nghĩa cho ta; nhưng họ không giải nghĩa được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

nolo enim vos ignorare fratres mysterium hoc ut non sitis vobis ipsis sapientes quia caecitas ex parte contigit in israhel donec plenitudo gentium intrare

베트남어

vả, hỡi anh em, tôi không muốn anh em chẳng biết sự mầu nhiệm nầy, e anh em khoe mình khôn ngoan chăng: ấy là một phần dân y-sơ-ra-ên đã sa vào sự cứng lòng, cho đến chừng nào số dân ngoại nhập vào được đầy đủ;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et inebriabo principes eius et sapientes eius duces eius et magistratus eius et fortes eius et dormient somnum sempiternum et non expergiscentur ait rex dominus exercituum nomen eiu

베트남어

Ðức vua, danh ngài là Ðức giê-hô-va vạn quân, phán: ta sẽ làm cho say các quan trưởng, các kẻ khôn ngoan, các quan cai trị, các quan đề hình, cùng những lính chiến của nó; chúng nó sẽ ngủ một giấc đời đời và không tỉnh thức nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

hoc somnium vidi ego rex nabuchodonosor tu ergo balthasar interpretationem narra festinus quia omnes sapientes regni mei non queunt solutionem edicere mihi tu autem potes quia spiritus deorum sanctorum in te es

베트남어

dầu vậy, hãy để lại gốc của rễ nó trong đất, mà cột nó bằng một dây xích sắt và đồng, nơi giữa cỏ xanh trong đồng ruộng; cho nó bị sương trên trời thấm ướt; và cho người cùng các loài thú chia phần cỏ dưới đất!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

narravitque zares uxori suae et amicis omnia quae evenissent sibi cui responderunt sapientes quos habebat in consilio et uxor eius si de semine iudaeorum est mardocheus ante quem cadere coepisti non poteris ei resistere sed cades in conspectu eiu

베트남어

ha-man thuật lại cho xê-rết, vợ mình, và các bạn hữu mình hay mọi điều đã xảy đến cho mình. khi ấy các người khôn ngoan và xê-rết, vợ người, nói rằng: Ông đã khởi mòi sa bại trước mặt mạc-đô-chê rồi; nếu hắn quả thuộc về dòng dõi giu-đa, thì ông sẽ chẳng thắng hẳn được đâu, nhưng sẽ sa bại quả hẳn trước mặt người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,045,020,024 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인