검색어: scissuras (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et scissuras civitatis david videbitis quia multiplicatae sunt et congregastis aquas piscinae inferiori

베트남어

các ngươi thấy thành Ða-vít bị nhiều nơi sứt mẻ, bèn thâu chứa nước ao dưới lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ait ad hieroboam tolle tibi decem scissuras haec enim dicit dominus deus israhel ecce ego scindam regnum de manu salomonis et dabo tibi decem tribu

베트남어

Ðoạn, người nói với giê-rô-bô-am rằng: hãy lấy mười miếng về phần ngươi, vì giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên có phán như vậy: kìa, ta sẽ đoạt lấy nước khỏi tay sa-lô-môn và trao cho ngươi mười chi phái của nước ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,913,938,266 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인