검색어: scriptum (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

scriptum

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

sicut scriptum est quia non est iustus quisqua

베트남어

như có chép rằng: chẳng có một người công bình nào hết, dẫu một người cũng không.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et huic concordant verba prophetarum sicut scriptum es

베트남어

Ðiều đó phù hiệp với lời các đấng tiên tri, vì có chép rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quoniam scriptum est sancti eritis quia ego sanctus su

베트남어

bởi có chép rằng: hãy nên thánh, vì ta là thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

at ille dixit ad eum in lege quid scriptum est quomodo legi

베트남어

ngài phán rằng: trong luật pháp có chép điều gì? ngươi đọc gì trong đó?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ait illi iesus rursum scriptum est non temptabis dominum deum tuu

베트남어

Ðức chúa jêsus phán: cũng có lời chép rằng: ngươi đừng thử chúa là Ðức chúa trời ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

nomen enim dei per vos blasphematur inter gentes sicut scriptum es

베트남어

vì bởi cớ các ngươi nên danh Ðức chúa trời bị nói phạm trong vòng người ngoại, như lời đã chép.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

at illi dixerunt ei in bethleem iudaeae sic enim scriptum est per propheta

베트남어

tâu rằng: tại bết-lê-hem, xứ giu-đê; vì có lời của đấng tiên tri chép như vầy:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ecce scriptum est coram me non tacebo sed reddam et retribuam in sinu eoru

베트남어

nầy, đã ghi chép trước mặt ta rằng ta sẽ không làm thinh đâu, song ta sẽ báo trả, thật ta sẽ báo trả vào ngực nó,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et habet in vestimento et in femore suo scriptum rex regum et dominus dominantiu

베트남어

trên áo tơi và trên đùi ngài, có đề một danh là vua của các vua và chúa của các chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

sed sicut scriptum est quibus non est adnuntiatum de eo videbunt et qui non audierunt intellegen

베트남어

như có chép rằng: những kẻ chưa được tin báo về ngài thì sẽ thấy ngài, những kẻ chưa nghe nói về ngài thì sẽ biết ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ait eis iesus omnes scandalizabimini in nocte ista quia scriptum est percutiam pastorem et dispergentur ove

베트남어

Ðức chúa jêsus phán cùng môn đồ rằng: hết thảy các ngươi sẽ gặp dịp vấp phạm; vì có chép rằng: ta sẽ đánh kẻ chăn chiên, thì bầy chiên sẽ tan lạc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dicens illis scriptum est quia domus mea domus orationis est vos autem fecistis illam speluncam latronu

베트남어

mà phán rằng: có lời chép rằng: nhà ta sẽ là nhà cầu nguyện; song các ngươi làm thành ra một cái hang trộm cướp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

christus nos redemit de maledicto legis factus pro nobis maledictum quia scriptum est maledictus omnis qui pendet in lign

베트남어

Ðấng christ đã chuộc chúng ta khỏi sự rủa sả của luật pháp, bởi ngài đã nên sự rủa sả vì chúng ta, vì có lời chép: Ðáng rủa thay là kẻ bị treo trên cây gỗ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

est autem deus verax omnis autem homo mendax sicut scriptum est ut iustificeris in sermonibus tuis et vincas cum iudicari

베트남어

chẳng hề như vậy! thà xưng Ðức chúa trời là thật và loài người là giả dối, như có chép rằng: Ấy vậy chúa sẽ được xưng công bình trong lời phán của ngài, và sẽ được thắng khi chịu xét đoán.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et docebat dicens eis non scriptum est quia domus mea domus orationis vocabitur omnibus gentibus vos autem fecistis eam speluncam latronu

베트남어

rồi ngài dạy dỗ chúng mà rằng: há chẳng có lời chép: nhà ta sẽ gọi là nhà cầu nguyện của muôn dân hay sao? nhưng các ngươi đã làm thành cái hang trộm cướp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

at ille respondens dixit eis bene prophetavit esaias de vobis hypocritis sicut scriptum est populus hic labiis me honorat cor autem eorum longe est a m

베트남어

ngài đáp rằng: hỡi kẻ giả hình, Ê-sai đã nói tiên tri về việc các ngươi phải lắm, như có chép rằng: dân nầy lấy môi miếng thờ kính ta; nhưng lòng chúng nó xa ta lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dixit ad me haec est maledictio quae egreditur super faciem omnis terrae quia omnis fur sicut ibi scriptum est iudicabitur et omnis iurans ex hoc similiter iudicabitu

베트남어

người bảo ta rằng: Ấy là sự rủa sả tràn ra trên khắp mặt đất: hễ ai trộm cướp sẽ bị dứt đi theo chữ trên mặt nầy của cuốn sách nầy; hễ ai thề sẽ bị dứt đi theo chữ trên mặt kia của cuốn sách nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

convertit autem deus et tradidit eos servire militiae caeli sicut scriptum est in libro prophetarum numquid victimas aut hostias obtulistis mihi annis quadraginta in deserto domus israhe

베트남어

Ðức chúa trời bèn lìa bỏ họ, phú họ thờ lạy cơ binh trên trời, như có chép trong sách các đấng tiên tri rằng: hỡi nhà y-sơ-ra-ên, vậy có phải các ngươi từng dâng con sinh và của lễ cho ta, trong bốn mươi năm ở nơi đồng vắng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,928,661 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인