검색어: singulos (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

singulos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

dimisitque populum singulos in possessionem sua

베트남어

Ðoạn, giô-suê cho dân sự trở về, ai nấy đều về trong sản nghiệp mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et duas alias per singulos angulos tabernaculi retr

베트남어

và về hai góc sau thì làm hai tấm ván.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

elige duodecim viros singulos per singulas tribu

베트남어

hãy chọn trong dân sự mười hai người, mỗi chi phái một người;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et decem principes cum eo singulos de tribubus singuli

베트남어

cũng có mười trưởng tộc theo người, một trưởng tộc cho mỗi chi phái y-sơ-ra-ên; mỗi người trong họ là trưởng tộc của hàng ngàn người y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

decimam decimae per agnos singulos qui sunt simul septem agn

베트남어

một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

parate duodecim viros de tribubus israhel singulos per singulas tribu

베트남어

vậy, hãy chọn mười hai người của các chi phái y-sơ-ra-ên, mỗi chi phái một người;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum venissent ergo qui circa undecimam horam venerant acceperunt singulos denario

베트남어

những người làm công mướn từ giờ thứ mười một đến, lãnh mỗi người được một đơ-ni-ê.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et apparuerunt illis dispertitae linguae tamquam ignis seditque supra singulos eoru

베트남어

các môn đồ thấy lưỡi rời rạc từng cái một, như lưỡi bằng lửa hiện ra, đậu trên mỗi người trong bọn mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum eo eram cuncta conponens et delectabar per singulos dies ludens coram eo omni tempor

베트남어

thì ta ở bên ngài làm thợ cái, hằng ngày ta là sự khoái lạc ngài, và thường thường vui vẻ trước mặt ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dabis per singulos boves similae tres decimas conspersae oleo quod habeat medium mensurae hi

베트남어

thì phải dâng chung với con bò tơ một của lễ chay bằng ba phần mười ê-pha bột lọc nhồi với nửa hin dầu,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

atque in sacrificiis eorum similae oleo conspersae tres decimas per singulos vitulos per arietes dua

베트남어

của lễ chay sẽ bằng bột lọc nhồi dầu, ba phần mười ê-pha về mỗi con bò đực, hai phần mười ê-pha về con chiên đực,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ibat per singulos annos circumiens bethel et galgal et masphat et iudicabat israhelem in supradictis loci

베트남어

mỗi năm người tuần hành khắp bê-tên, ghinh-ganh, và mích-ba, mà đoán xét dân sự trong các thành ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cuius domum in singulos dividens viros invenit achan filium charmi filii zabdi filii zare de tribu iud

베트남어

người biểu nhà xáp-đi đến gần từng người; thì a-can, con trai của cạt-ni, cháu của xáp-đi, bị chỉ ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et tres decimas similae oleo conspersae in sacrificio per singulos vitulos et duas decimas similae oleo conspersae per singulos ariete

베트남어

ba phần mười ê-pha bột lọc nhồi dầu dùng làm của lễ chay về mỗi con bò đực; hai phần mười ê-pha bột lọc nhồi dầu dùng làm của lễ chay về con chiên đực;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dereliquit itaque ibi coram arca foederis domini asaph et fratres eius ut ministrarent in conspectu arcae iugiter per singulos dies et vices sua

베트남어

vậy, Ða-vít đặt a-sáp và anh em người tại đó, trước hòm giao ước của Ðức giê-hô-va, hầu cho mỗi ngày phục sự luôn luôn ở trước hòm, làm việc ngày nào theo ngày nấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

audivit ergo moses flentem populum per familias singulos per ostia tentorii sui iratusque est furor domini valde sed et mosi intoleranda res visa es

베트남어

vậy, môi-se nghe dân sự khóc, mỗi người ở trong nhà mình, tại nơi cửa trại mình: cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va nổi lên phừng phừng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et in libamentis eorum similae oleo conspersae tres decimas per vitulos singulos qui sunt simul vituli tredecim et duas decimas arieti uno id est simul arietibus duobu

베트남어

của lễ chay cặp theo sẽ bằng bột lọc nhồi dầu, ba phần mười ê-pha về mỗi con bò đực, hai phần mười ê-pha về mỗi con chiên đực,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixit autem dominus ad mosen ecce ego pluam vobis panes de caelo egrediatur populus et colligat quae sufficiunt per singulos dies ut temptem eum utrum ambulet in lege mea an no

베트남어

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng môi-se rằng: nầy, ta sẽ từ trên trời cao làm mưa bánh xuống cho các ngươi. dân sự sẽ đi ra, mỗi ngày nào thâu bánh đủ cho ngày nấy, đặng ta thử dân coi có đi theo luật lệ của ta hay chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

argentum autem et aurum dedit ioiachim pharaoni cum indixisset terrae per singulos ut conferretur iuxta praeceptum pharaonis et unumquemque secundum vires suas exegit tam argentum quam aurum de populo terrae ut daret pharaoni nech

베트남어

giê-hô-gia-kim nộp cho pha-ra-ôn những bạc và vàng ấy. nhưng để lo cho có số tiền pha-ra-ôn đòi, thì người phải đánh thuế dân của xứ; người định thuế vàng bạc mỗi người phải giữ đóng; đoạn người giao hết cho pha-ra-ôn nê-cô.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et super torrentem orietur in ripis eius ex utraque parte omne lignum pomiferum non defluet folium ex eo et non deficiet fructus eius per singulos menses adferet primitiva quia aquae eius de sanctuario egredientur et erunt fructus eius in cibum et folia eius ad medicina

베트남어

gần bên sông ấy, trên bề nầy và bờ kia, sẽ sanh đủ thứ cây có trái ăn được, lá nó không hề héo rụng, và trái nó không hề dứt. mỗi tháng nó sẽ sanh ra trái mới, vì những nước tưới nó chảy ra từ nơi thánh. trái nó dùng để ăn, lá nó dùng để làm thuốc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,021,881,229 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인