검색어: te vivere (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

te vivere

베트남어

vous vivez

마지막 업데이트: 2013-01-19
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

amo te

베트남어

마지막 업데이트: 2024-02-20
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

mihi enim vivere christus est et mori lucru

베트남어

vì Ðấng christ là sự sống của tôi, và sự chết là điều ích lợi cho tôi vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et nisi asina declinasset de via dans locum resistenti te occidissem et illa vivere

베트남어

vả, con lừa cái có thấy ta, đi tẻ trước mặt ta ba lần, nếu nó không đi tẻ trước mặt ta, chắc ta đã giết ngươi rồi và để nó sống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

"domine, amo te"

베트남어

"vâng lời thầy con thả lưới"

마지막 업데이트: 2023-02-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

라틴어

et omnes qui volunt pie vivere in christo iesu persecutionem patientu

베트남어

vả lại, hết thảy mọi người muốn sống cách nhân đức trong Ðức chúa jêsus christ, thì sẽ bị bắt bớ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

diligam te domine fortitudo me

베트남어

nguyện quyền lợi tôi ra từ trước mặt chúa; cầu mắt chúa xem xét sự ngay thẳng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

deus meus in te confido non erubesca

베트남어

vì ngài đã lập đất trên các biển, và đặt nó vững trên các nước lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

iam autem eo descendente servi occurrerunt ei et nuntiaverunt dicentes quia filius eius vivere

베트남어

người đang đi dọc đàng, các đầy tớ người đến đón mà rằng: con trai chủ sống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

consilium custodiet te prudentia servabit t

베트남어

sự dẽ dặt sẽ coi sóc con, sự thông sáng sẽ gìn giữ con,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

et ait bethsabee bene ego loquar pro te reg

베트남어

bát-sê-ba đáp: Ðược, ta sẽ nói với vua giùm cho ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

ab altitudine diei timebo ego vero in te sperab

베트남어

lòng tôi rất đau đớn trong mình tôi, sự kinh khiếp về sự chết đã áp lấy tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

audivi quod triticum venundetur in aegypto descendite et emite nobis necessaria ut possimus vivere et non consumamur inopi

베트남어

lại rằng: nầy, cha nghe dưới xứ Ê-díp-tô có lúa bán; bay hãy xuống đó mua lúa cho chúng ta, hầu cho chúng ta sống và khỏi chết, chớ!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

coph adpropinquasti in die quando invocavi te dixisti ne timea

베트남어

ngày tôi cầu ngài, ngài đã đến gần tôi, đã phán cùng tôi: chớ sợ hãi chi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

dominus custodit te dominus protectio tua super manum dexteram tua

베트남어

khốn nạn cho tôi vì tôi ngụ trong mê-siếc, và ở dưới các trại kê-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

omne mandatum quod ego praecipio tibi hodie cave diligenter ut facias ut possitis vivere et multiplicemini ingressique possideatis terram pro qua iuravit dominus patribus vestri

베트남어

hãy cẩn thận làm theo hết thảy điều răn mà ta truyền cho các ngươi ngày nay, để các ngươi được sống, được gia thêm, và được vào nhận lấy xứ mà Ðức giê-hô-va đã thề cùng tổ phụ các ngươi, để ban cho các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

ceciditque ohozias per cancellos cenaculi sui quod habebat in samaria et aegrotavit misitque nuntios dicens ad eos ite consulite beelzebub deum accaron utrum vivere queam de infirmitate mea ha

베트남어

a-cha-xia té ngang qua song lầu mình tại sa-ma-ri và vì cớ ấy mang bịnh. người bèn sai sứ giả đi, mà dặn rằng: hãy đi cầu vấn ba-anh-xê-bụt, thần của Éc-rôn, đặng cho biết ta sẽ lành bịnh này chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

et sponsabo te mihi in sempiternum et sponsabo te mihi in iustitia et iudicio et in misericordia et miserationibu

베트남어

ta sẽ cưới ngươi cho ta đời đời; ta sẽ cưới ngươi cho ta trong sự công bình và chánh trực, nhơn từ và thương xót.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

et conlidam in te virum et mulierem et conlidam in te senem et puerum et conlidam in te iuvenem et virgine

베트남어

ta sẽ dùng ngươi phá tan đờn ông, đờn bà, già và trẻ; ta sẽ dùng ngươi phá tan trai trẻ và gái đồng trinh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

라틴어

omnes servi regis et cunctae quae sub dicione eius sunt norunt provinciae quod sive vir sive mulier invocatus interius atrium regis intraverit absque ulla cunctatione statim interficiatur nisi forte rex auream virgam ad eum tetenderit pro signo clementiae atque ita possit vivere ego igitur quomodo ad regem intrare potero quae triginta iam diebus non sum vocata ad eu

베트남어

các thần bộc và dân chúng các tỉnh của vua đều biết rằng hễ ai, bất luận nam hay nữ, vào cùng vua tại nội viện, mà không được lịnh vời, thì ai đó theo luật đã định tất phải bị xử tử đi, miễn là được vua giơ cây phủ việt vàng ra, thì mới sống; nhưng đã ba mươi ngày rày tôi không được vời vào cung vua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,891,822,207 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인