검색어: tentoria (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

tentoria

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

unde egressi fixerunt tentoria in methc

베트남어

Ði từ ta-rách và đóng trại tại mít-ga.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

vade et dic eis revertimini in tentoria vestr

베트남어

hãy đi nói cùng dân sự rằng: khá trở về trại mình;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cuncta atrii tentoria byssus torta texuera

베트남어

hết thảy bố vi của hành lang ở chung quanh đều bằng vải gai đậu mịn;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quam pulchra tabernacula tua iacob et tentoria tua israhe

베트남어

hỡi gia-cốp! trại ngươi tốt dường bao! hỡi y-sơ-ra-ên! nhà tạm ngươi đẹp biết mấy!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

pro iniquitate vidi tentoria aethiopiae turbabuntur pelles terrae madia

베트남어

ta thấy những trại của cu-san bị hoạn nạn, những màn cháng của đất ma-đi-an lung lay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

egressi de alus raphidim fixere tentoria ubi aqua populo defuit ad bibendu

베트남어

Ði từ a-lúc và đóng trại tại rê-phi-đim, là nơi không có nước cho dân sự uống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

in quibus quindecim cubitorum tentoria lateri uno deputabuntur columnaeque tres et bases totide

베트남어

có mười lăm thước bố vi, ba cây trụ và ba lỗ trụ;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et atrium in cuius australi plaga erant tentoria de bysso retorta cubitorum centu

베트남어

người cũng làm hành lang: về phía nam mấy bức bố vi của hành lang bằng vải gai đậu mịn, dài trăm thước;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et in latere altero erunt tentoria cubitos obtinentia quindecim columnas tres et bases totide

베트남어

phía tả có mười lăm thước bố vi, ba cây trụ và ba lỗ trụ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ad eam venient pastores et greges eorum fixerunt in ea tentoria in circuitu pascet unusquisque eos qui sub manu sua sun

베트남어

những kẻ chăn cùng bầy chiên mình sẽ đến nghịch cùng nó. chúng nó đóng trại chung quanh nó, mỗi kẻ choán phần đất mình cho bầy ăn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et in parte altera quia utraque introitum tabernaculi facit quindecim aeque cubitorum erant tentoria columnae tres et bases totide

베트남어

bên tả của hành lang cũng mười lăm thước bố vi, ba cây trụ và ba lỗ trụ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

facies et atrium tabernaculi in cuius plaga australi contra meridiem erunt tentoria de bysso retorta centum cubitos unum latus tenebit in longitudin

베트남어

ngươi cũng hãy làm cái hành lang cho đền tạm. về phía nam của hành lang làm bố vi bằng vải gai đậu mịn, dài trăm thước,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

idcirco ego tradam te filiis orientalibus in hereditatem et conlocabunt caulas suas in te et ponent in te tentoria sua ipsi comedent fruges tuas et ipsi bibent lac tuu

베트남어

bởi cớ đó, nầy, ta sẽ phó ngươi cho các con cái phương đông làm cơ nghiệp. chúng nó sẽ đóng trại giữa ngươi, và cất nhà mình ở đó; chúng nó sẽ ăn trái ngươi và uống sữa ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et apud eos figentes tentoria sicut erant in herbis cuncta vastabant usque ad introitum gazae nihilque omnino ad vitam pertinens relinquebant in israhel non oves non boves non asino

베트남어

đóng trại đối ngang người, phá hại mùa màng của xứ cho đến ga-xa, và không để lại trong y-sơ-ra-ên lương thực gì, hoặc chiên, bò hay là lừa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et pendebant ex omni parte tentoria aerii coloris et carpasini et hyacinthini sustentata funibus byssinis atque purpureis qui eburneis circulis inserti erant et columnis marmoreis fulciebantur lectuli quoque aurei et argentei super pavimentum zmaragdino et pario stratum lapide dispositi erant quod mira varietate pictura decoraba

베트남어

tư bề có treo màn trướng sắc trắng, xanh lá cây, và xanh da trời, dùng dây gai màu trắng và màu tím cột vào vòng bạc và trụ cẩm thạch; các giường sập bằng vàng và bạc, đặt trên nền lót cẩm thạch đỏ và trắng, ngọc phụng và cẩm thạch đen.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,601,354 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인