검색어: terraemotus (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

terraemotus

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

terraemotus magni erunt per loca et pestilentiae et fames terroresque de caelo et signa magna erun

베트남어

sẽ có sự động đất lớn, có đói kém và dịch lệ trong nhiều nơi, có những điềm lạ kinh khiếp và dấu lớn ở trên trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

consurget enim gens in gentem et regnum in regnum et erunt pestilentiae et fames et terraemotus per loc

베트남어

dân nầy sẽ dấy lên nghịch cùng dân khác, nước nọ nghịch cùng nước kia; nhiều chỗ sẽ có đói kém và động đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ecce terraemotus factus est magnus angelus enim domini descendit de caelo et accedens revolvit lapidem et sedebat super eu

베트남어

và nầy, đất rúng động dữ dội, vì có thiên sứ của chúa ở trên trời xuống, đến lăn hòn đá ra mà ngồi ở trên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

subito vero terraemotus factus est magnus ita ut moverentur fundamenta carceris et aperta sunt statim ostia omnia et universorum vincula soluta sun

베트남어

thình lình, có nơi động đất rất lớn, đến nỗi nền ngục rúng động; cùng một lúc, các cửa mở ra, xiềng tù phạm thảy đều tháo cả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et apertum est templum dei in caelo et visa est arca testamenti eius in templo eius et facta sunt fulgora et voces et terraemotus et grando magn

베트남어

Ðền thờ Ðức chúa trời bèn mở ra ở trên trời, hòm giao ước bày ra trong đền thờ ngài, rồi có chớp nhoáng, tiếng, sấm sét, động đất và mưa đá lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et facta sunt fulgora et voces et tonitrua et terraemotus factus est magnus qualis numquam fuit ex quo homines fuerunt super terram talis terraemotus sic magnu

베트남어

liền có chớp nhoáng, tiếng rầm, sấm vang và động đất dữ dội, động đất lớn lắm đến nỗi từ khi có loài người trên đất chưa hề có như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et in illa hora factus est terraemotus magnus et decima pars civitatis cecidit et occisi sunt in terraemotu nomina hominum septem milia et reliqui in timore sunt missi et dederunt gloriam deo cael

베트남어

Ðồng một giờ đó, có cơn động đất lớn; một phần mười của thành đổ xuống, bảy ngàn người chết trong cơn động đất ấy, còn những kẻ khác thất kinh và ngợi khen Ðức chúa trời trên trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et fugietis ad vallem montium meorum quoniam coniungetur vallis montium usque ad proximum et fugietis sicut fugistis a facie terraemotus in diebus oziae regis iuda et veniet dominus deus meus omnesque sancti cum e

베트남어

các ngươi sẽ trốn trong trũng núi, vì trũng núi ấy sẽ chạy dài đến Át-san; và các ngươi sẽ đi trốn như là trốn khỏi cơn động đất đang ngày Ô-xia, vua giu-đa. bấy giờ giê-hô-va Ðức chúa trời ta sẽ đến, hết thảy các thánh sẽ ở cùng ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,783,747,274 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인