검색어: unctionis (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

unctionis

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

faciesque unctionis oleum sanctum unguentum conpositum opere unguentari

베트남어

ngươi hãy lấy các hương liệu đó theo phép hòa hương, chế ra một thứ dầu thơm dùng làm dầu xức thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et adsumpto unctionis oleo ungues tabernaculum cum vasis suis ut sanctificentu

베트남어

Ðoạn, ngươi hãy lấy dầu xức mà xức đền tạm và các đồ để trong đó; biệt riêng đền tạm ra thánh, thì sẽ làm thánh vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et oleum unctionis fundes super caput eius atque hoc ritu consecrabitu

베트남어

cùng lấy dầu xức đổ trên đầu và xức cho người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

oleum unctionis et thymiama aromatum in sanctuario omnia quae praecepi tibi facien

베트남어

dầu xức, và hương thơm của nơi thánh. các người đó phải làm hết thảy theo lời ta đã phán dặn ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

filiis quoque israhel dices hoc oleum unctionis sanctum erit mihi in generationes vestra

베트남어

lại hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: về phần ta, dầu nầy sẽ là dầu xức thánh trải qua mọi đời các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

altare thymiamatis et vectes oleum unctionis et thymiama ex aromatibus tentorium ad ostium tabernacul

베트남어

bàn thờ dâng của lễ thiêu và rá đồng; đòn khiêng và các đồ phụ tùng của bàn thờ; cái thùng và chân thùng;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

nec egredietur de sanctis ne polluat sanctuarium domini quia oleum sanctae unctionis dei sui super eum est ego dominu

베트남어

người chẳng nên đi ra khỏi nơi thánh, đừng làm cho nơi thánh của Ðức chúa trời mình ra ô uế, vì cái mão dầu xức của Ðức chúa trời vẫn ở trên đầu người: ta là Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

vos autem non egredimini fores tabernaculi alioquin peribitis oleum quippe sanctae unctionis est super vos qui fecerunt omnia iuxta praeceptum mos

베트남어

Ðừng ra khỏi cửa hội mạc, e các ngươi phải chết chăng; vì dầu xức của Ðức giê-hô-va ở trên các ngươi. họ bèn làm theo lời môi-se.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cumque tuleris de sanguine qui est super altare et de oleo unctionis asperges aaron et vestes eius filios et vestimenta eorum consecratisque et ipsis et vestibu

베트남어

ngươi hãy lấy huyết ở nơi bàn thờ và dầu xức mà rảy trên mình và quần áo a-rôn, cùng trên mình và quần áo các con trai người. như vậy, a-rôn cùng quần áo mình, các con trai người cùng quần áo họ sẽ được biệt riêng ra thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

haec est oblatio aaron et filiorum eius quam offerre debent domino in die unctionis suae decimam partem oephi offerent similae in sacrificio sempiterno medium eius mane et medium vesper

베트남어

nầy là của lễ a-rôn và các con trai người phải dâng cho Ðức giê-hô-va trong ngày họ chịu phép xức dầu: một phần mười ê-pha bột lọc làm của lễ chay thường thường; sáng một phân nửa, chiều một phân nửa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

pontifex id est sacerdos maximus inter fratres suos super cuius caput fusum est unctionis oleum et cuius manus in sacerdotio consecratae sunt vestitusque est sanctis vestibus caput suum non discoperiet vestimenta non scinde

베트남어

thầy tế lễ được quyền trọng hơn các anh em mình, đã được rưới dầu xức trên đầu mình, được biệt riêng ra thánh, để mặc mình bằng bộ áo thánh, chẳng nên để đầu trần và xé áo mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

super quos erit eleazar filius aaron sacerdotis ad cuius pertinet curam oleum ad concinnandas lucernas et conpositionis incensum et sacrificium quod semper offertur et oleum unctionis et quicquid ad cultum tabernaculi pertinet omniumque vasorum quae in sanctuario sun

베트남어

Ê-lê-a-sa, con trai thầy tế lễ a-rôn, sẽ coi về dầu thắp đèn, hương-liệu, của lễ chay hằng hiến, dầu xức, cả đền tạm, và hết thảy vật chi ở trong nơi thánh với đồ phụ tùng của nơi thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,466,727 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인