전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
undecimus mense undecimo banaias pharathonites de filiis ephraim et in turma eius viginti quattuor mili
ban trưởng thứ mười một về tháng mười một, là bê-na-gia, người chi phái Ép-ra-im, ở phi-ra-thôn; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
quintus sardonix sextus sardinus septimus chrysolitus octavus berillus nonus topazius decimus chrysoprassus undecimus hyacinthus duodecimus amethistu
nền thứ năm, bằng hồng mã não; nền thứ sáu, bằng đá hoàng ngọc; nền thứ bảy bằng ngọc hoàng bích, nền thứ tám, bằng ngọc thủy thương; nền thứ chín, bằng ngọc hồng bích; nền thứ mười, bằng ngọc phỉ túy; nền thứ mười một, bằng đá hồng bửu; nền thứ mười hai, bằng đá tử bửu.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: