검색어: videntibus (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

videntibus

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

utilior est sapientia cum divitiis et magis prodest videntibus sole

베트남어

vì sự khôn ngoan che thân cũng như tiền bạc che thân vậy; nhưng sự khôn ngoan thắng hơn, vì nó giữ mạng sống cho người nào đã được nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

abrahae in possessionem videntibus filiis heth et cunctis qui intrabant portam civitatis illiu

베트남어

đều trước mặt có các dân họ hếch cùng mọi người đến cửa thành, nhận chắc cho Áp-ra-ham làm sản nghiệp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

conburetque eam cunctis videntibus tam pelle et carnibus eius quam sanguine et fimo flammae traditi

베트남어

người ta sẽ thiêu con bò cái tơ đó trước mắt người, là thiêu da, thịt, và huyết với phẩn nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dominus deus qui ductor est vester pro vobis ipse pugnabit sicut fecit in aegypto videntibus cuncti

베트남어

giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đi trước, chính ngài sẽ chiến-cự cho các ngươi, như ngài đã thường làm trước mắt các ngươi tại xứ Ê-díp-tô,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dabis ei praecepta cunctis videntibus et partem gloriae tuae ut audiat eum omnis synagoga filiorum israhe

베트남어

và trao phần vinh hiển ngươi lại cho người, hầu cho cả hội chúng y-sơ-ra-ên nghe người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

filii tui et filiae tuae tradantur alteri populo videntibus oculis tuis et deficientibus ad conspectum eorum tota die et non sit fortitudo in manu tu

베트남어

các con trai và con gái ngươi sẽ bị nộp cho dân ngoại bang có mắt ngươi thấy, hằng ngày hao mòn vì trông mong chúng nó; song tay ngươi không còn sức cứu vớt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

profecti igitur de ramesse mense primo quintadecima die mensis primi altera die phase filii israhel in manu excelsa videntibus cunctis aegyptii

베트남어

ngày rằm tháng giêng, tức ngày sau lễ vượt-qua, dân y-sơ-ra-ên ra đi từ ram-se, cách dạn dĩ, có mắt của hết thảy người Ê-díp-tô thấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

at illi existimabant eum in tumorem convertendum et subito casurum et mori diu autem illis sperantibus et videntibus nihil mali in eo fieri convertentes se dicebant eum esse deu

베트남어

họ ngờ người sẽ bị sưng lên, hoặc ngã xuống chết tức thì; nhưng đã đợi lâu rồi, chẳng thấy hại chi cho người, bèn đổi ý mà nói rằng thật là một vì thần.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dominus deus noster ipse eduxit nos et patres nostros de terra aegypti de domo servitutis fecitque videntibus nobis signa ingentia et custodivit nos in omni via per quam ambulavimus et in cunctis populis per quos transivimu

베트남어

vì giê-hô-va là Ðức chúa trời chúng tôi; ấy chính ngài đã đem chúng tôi và tổ phụ chúng tôi lên khỏi xứ Ê-díp-tô, tức khỏi nhà nô lệ; ngài đã làm trước mặt chúng tôi những phép lạ này, và phù hộ chúng tôi, hoặc trọn dọc đường đi, hoặc trong các dân mà chúng tôi trải qua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

si fecit deus ut ingrederetur et tolleret sibi gentem de medio nationum per temptationes signa atque portenta per pugnam et robustam manum extentumque brachium et horribiles visiones iuxta omnia quae fecit pro vobis dominus deus vester in aegypto videntibus oculis tui

베트남어

hay là Ðức chúa trời há có cậy lấy sự thử thách dấu kỳ, điềm lạ, chiến tranh, cánh tay quyền năng giơ thẳng ra, cùng cậy công sự to tát và gớm ghê, đặng thử đi chiếm một dân tộc cho mình ở giữa một dân tộc khác, như mọi điều giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã làm cho các ngươi tại xứ Ê-díp-tô, dưới mắt mình chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,843,755 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인