검색어: vindemiant (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

vindemiant

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

ut quid destruxisti maceriam eius et vindemiant eam omnes qui praetergrediuntur via

베트남어

còn chúng tôi là dân sự chúa, và là bầy chiên của đồng cỏ chúa, chúng tôi sẽ cảm tạ chúa mãi mãi; từ đời nầy qua đời kia chúng tôi sẽ truyền ra sự ngợi khen chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

unaquaeque enim arbor de fructu suo cognoscitur neque enim de spinis colligunt ficus neque de rubo vindemiant uva

베트남어

vì hễ xem trái thì biết cây. người ta không hái được trái vả nơi bụi gai, hay là trái nho nơi chòm kinh cước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,727,199,046 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인