검색어: vitulorum (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

vitulorum

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

neque per sanguinem hircorum et vitulorum sed per proprium sanguinem introivit semel in sancta aeterna redemptione invent

베트남어

ngài đã vào nơi rất thánh một lần thì đủ hết, không dùng huyết của dê đực và của bò con, nhưng dùng chính huyết mình, mà được sự chuộc tội đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quo mihi multitudinem victimarum vestrarum dicit dominus plenus sum holocausta arietum et adipem pinguium et sanguinem vitulorum et agnorum et hircorum nolu

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: muôn vàn của lễ các ngươi nào có can hệ gì đến ta? ta đã chán chê của lễ thiêu bằng chiên đực và mỡ của bò con mập. ta chẳng đẹp lòng về huyết của bò đực, chiên con và dê đực đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

lecto enim omni mandato legis a mose universo populo accipiens sanguinem vitulorum et hircorum cum aqua et lana coccinea et hysopo ipsum quoque librum et omnem populum aspersi

베트남어

lúc môi-se phán mọi điều răn của luật pháp cho dân chúng, có lấy máu của bò con và dê đực, với nước, dây nhung đỏ tía và nhành ngưu tất rảy trên sách cùng trên cả dân chúng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,581,802 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인