전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
et erit in loco ubi dictum est eis non plebs mea vos ibi vocabuntur filii dei viv
lại xảy ra trong nơi ngài phán cùng họ rằng: các ngươi chẳng phải là dân ta đâu, cũng lại nơi đó họ sẽ được xưng là con của Ðức chúa trời hằng sống.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
reliquos autem quos genueris post eos tui erunt et nomine fratrum suorum vocabuntur in possessionibus sui
còn mấy đứa mà con sanh kế đó, thì sẽ thuộc về con; về phần hưởng cơ nghiệp, chúng nó sẽ đồng một thể cùng anh em mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ut ponerem lugentibus sion et darem eis coronam pro cinere oleum gaudii pro luctu pallium laudis pro spiritu maeroris et vocabuntur in ea fortes iustitiae plantatio domini ad glorificandu
đặng ban mão hoa cho kẻ buồn rầu ở si-ôn thay vì tro bụi, ban dầu vui mừng thay vì tang chế, ban áo ngợi khen thay vì lòng nặng nề; hầu cho những kẻ ấy được xưng là cây của sự công bình, là cây Ðức giê-hô-va đã trồng để được vinh hiển.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
quod si dixerit idumea destructi sumus sed revertentes aedificabimus quae deserta sunt haec dicit dominus exercituum isti aedificabunt et ego destruam et vocabuntur termini impietatis et populus cui iratus est dominus usque in aeternu
nếu Ê-đôm nói rằng: chúng ta đã bị hủy diệt, song chúng ta sẽ trở về dựng lại những nơi đổ nát, thì Ðức giê-hô-va vạn quân cũng phán rằng: chúng nó sẽ dựng lại, nhưng ta sẽ đổ xuống, người ta sẽ gọi chúng nó là cõi độc ác, và là dân mà Ðức giê-hô-va nổi giận nghịch cùng đời đời.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: