전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Восточная чистая земля
tịnh Ấn Đông
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ибо Господня земля, и что наполняет ее.
bởi chưng đất và mọi vật chứa trong đất đều thuộc về chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ты простер десницу Твою: поглотила их земля.
ngài đã đưa tay hữu ra, Ðất đã nuốt chúng nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
и собрали их в груды, и воссмердела земля.
người ta dồn ếch nhái lại từ đống, và cả xứ hôi thúi lắm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Вся земля отдыхает, покоится, восклицает от радости;
nay cả đất được yên nghỉ bình tĩnh, trổi giọng hát mừng!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
но жив Я, и славы Господней полна вся земля:
nhưng ta chỉ sự hằng sống ta mà quả quyết rằng, sự vinh quang của Ðức giê-hô-va sẽ đầy dẫy khắp trái đất!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Небо откроет беззаконие его, и земля восстанет против него.
các từng trời sẽ bày tỏ gian ác nó ra, và đất sẽ dấy lên nghịch cùng nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
От трех трясется земля, четырех она не может носить:
có ba vật làm cho trái đất rúng động, và bốn điều, nó chẳng chịu nổi được:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Земля сокрушается, земля распадается, земля сильно потрясена;
Ðất đều tan nát, đất đều vỡ lở, đất đều rúng động.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ибо земля наполнится познанием славы Господа, как воды наполняют море.
vì sự nhận biết vinh quang Ðức giê-hô-va sẽ đầy dẫy khắp đất như nước đầy tràn biển.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Но земля растлилась пред лицем Божиим, и наполнилась земля злодеяниями.
thế gian bấy giờ đều bại hoại trước mặt Ðức chúa trời và đầy dẫy sự hung ác.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Земля опустошена вконец и совершенно разграблена,ибо Господь изрек слово сие.
trên đất sẽ đều trống không và hoang vu cả; vì Ðức giê-hô-va đã phán lời ấy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Сделай цепь, ибо земля эта наполнена кровавыми злодеяниями, игород полон насилий.
khá sắm sửa xiềng xích! vì trong đất đầy những tội làm đổ máu, và trong thành đầy những sự tàn bạo.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Горе тебе, земля, когда царь твой отрок, и когда князья твои едят рано!
hỡi xứ, khốn thay cho mầy khi có vua còn thơ ấu, và các quan trưởng mầy ăn từ lúc buổi sáng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Опустошено поле, сетует земля; ибо истреблен хлеб, высох виноградный сок, завяла маслина.
Ðồng ruộng bị phá hoang, và đất đương sầu thảm; vì lúa mì bị hủy hại, dầu mới đã cạn, dầu đã hao tổn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Беда за бедою: вся земля опустошается, внезапно разорены шатры мои, мгновенно – палатки мои.
hủy diệt cùng thêm hủy diệt, báo tin chẳng dứt, cả đất bị phá tán; nhà tạm tôi thình lình bị hủy, màn cháng tôi bỗng chốc bị hư!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인: