전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Не произноси ложного свидетельства на ближнего твоего.
ngươi chớ làm chứng dối cho kẻ lân cận mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Устами лицемер губит ближнего своего, но праведники прозорливостью спасаются.
kẻ ác lấy lời nói mà làm tàn hại người lân cận mình; còn các người công bình nhờ tri thức mà được cứu khỏi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Человек неблагонамеренный развращает ближнего своего и ведет его на путь недобрый;
kẻ cường bạo quyến dụ bậu bạn mình, và dẫn người vào con đường không tốt.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Вы слышали, что сказано: люби ближнего твоего и ненавидь врага твоего.
các ngươi có nghe lời phán rằng: hãy yêu người lân cận, và hãy ghét kẻ thù nghịch mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Если сердце мое прельщалось женщиною и я строил ковы у дверей моего ближнего, –
nếu lòng tôi bị người nữ quyến dụ, nếu tôi rình rập ở nơi cửa của lân cận tôi,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ибо весь закон в одном слове заключается: люби ближнего твоего, как самого себя.
vì cả luật pháp chỉ tóm lại trong một lời nầy: ngươi hãy yêu kẻ lân cận như mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Кто презирает ближнего своего, тот грешит; а кто милосерд к бедным, тот блажен.
ai khinh bỉ kẻ lân cận mình phạm tội; còn ai thương xót người khốn khó lấy làm có phước thay.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Вторая подобная ей: возлюби ближнего твоего, как самого себя. Иной большей сих заповеди нет.
nầy là điều thứ hai: ngươi phải yêu kẻ lân cận như mình. chẳng có điều răn nào lớn hơn hai điều đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
на горах жертвенного не ест, к идолам дома Израилева не обращаетглаз своих, жены ближнего своего не оскверняет,
nếu con ấy không ăn trên núi, nếu nó không ngước mắt trông thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, nếu nó không làm nhục vợ kẻ lân cận mình,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Если будешь продавать что ближнему твоему, или будешь покупать что у ближнего твоего, не обижайте друг друга;
nếu các ngươi bán hay là mua vật chi với kẻ lân cận mình, thì chớ lận anh em mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Иной делает мерзость с женою ближнего своего, иной оскверняет сноху свою, иной насилует сестру свою, дочь отца своего.
nơi mầy, kẻ nầy phạm sự gớm ghiếc với vợ người lân cận mình; kẻ khác làm ô uế dâu mình; kẻ khác nữa thì hãm chị em mình, là con gái của cha mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Горе тому, кто строит дом свой неправдою и горницы свои беззаконием, кто заставляет ближнего своего работать даром и не отдает ему платы его,
khốn thay cho kẻ xây nhà trái lẽ công bình, làm phòng bởi sự bất nghĩa; dùng kẻ lân cận mình làm việc vô lương, và chẳng trả tiền công;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Когда кто согрешит против ближнего своего, и потребует от него клятвы, чтобы он поклялся, и для клятвы придут пред жертвенник Твой в храм сей,
khi ai phạm tội cùng kẻ lân cận mình, và người ta bắt đi đó phải thề, nếu người đến thề trước bàn thờ của chúa, tại trong đền này,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Если кто займет у ближнего своего скот, и он будет поврежден, или умрет, а хозяина его не было при нем, то должен заплатить;
vì ai mượn người lân cận mình một con vật mà nó gãy một giò, hoặc bị chết, không có mặt chủ, thì ai đó phải bồi thường.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Если кто будет прелюбодействовать с женой замужнею,если кто будет прелюбодействовать с женою ближнего своего, – да будут преданы смерти и прелюбодей и прелюбодейка.
nếu người nào phạm tội tà dâm cùng vợ của người khác, hay là phạm tội tà dâm cùng vợ người lân cận mình, người nam cùng người nữ đó đều phải bị xử tử.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Взятки берут у тебя, чтобы проливать кровь; ты берешь рост и лихву и насилием вымогаешь корысть у ближнего твоего, а Менязабыл, говорит Господь Бог.
nơi mầy, người ta nhận của hối lộ đặng làm đổ máu; mầy đã lấy lời lãi và lấy thêm; mầy ức hiếp kẻ lân cận, lấy của không biết chán, và đã quên ta, chúa giê-hô-va phán vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
И накормлю их плотью сыновей их и плотью дочерей их; и будет каждый есть плоть своего ближнего, находясь в осаде и тесноте, когда стеснят их враги их и ищущие души их.
ta sẽ làm cho chúng nó ăn thịt con trai con gái mình, và ai nầy ăn thịt của bạn hữu mình, trong cơn bị vây bị khốn cực, là khi quân thù nghịch và những kẻ muốn hại mạng sống chúng nó làm khốn cho.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
И воскликнул Саул и весь народ, бывший с ним, и пришли к месту сражения, и вот, таммеч каждого обращен был против ближнего своего; смятение было очень великое.
Ðoạn, sau-lơ và hết thảy quân lính ở cùng người hiệp lại, đi tới chốn chiến trường, kìa thấy người phi-li-tin rút gươm giết lẫn nhau, hỗn loạn cực điểm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Не желай дома ближнего твоего; не желай жены ближнего твоего, нираба его, ни рабыни его, ни вола его, ни осла его, ничего, что у ближнего твоего.
ngươi chớ tham nhà kẻ lân cận ngươi, cũng đừng tham vợ người, hoặc tôi trai tớ gái, bò, lừa, hay là vật chi thuộc về kẻ lân cận ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ближний Востокname
trung Đôngname
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: