검색어: ближнего (러시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Russian

Vietnamese

정보

Russian

ближнего

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

러시아어

베트남어

정보

러시아어

Не произноси ложного свидетельства на ближнего твоего.

베트남어

ngươi chớ làm chứng dối cho kẻ lân cận mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Устами лицемер губит ближнего своего, но праведники прозорливостью спасаются.

베트남어

kẻ ác lấy lời nói mà làm tàn hại người lân cận mình; còn các người công bình nhờ tri thức mà được cứu khỏi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Человек неблагонамеренный развращает ближнего своего и ведет его на путь недобрый;

베트남어

kẻ cường bạo quyến dụ bậu bạn mình, và dẫn người vào con đường không tốt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Вы слышали, что сказано: люби ближнего твоего и ненавидь врага твоего.

베트남어

các ngươi có nghe lời phán rằng: hãy yêu người lân cận, và hãy ghét kẻ thù nghịch mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Если сердце мое прельщалось женщиною и я строил ковы у дверей моего ближнего,

베트남어

nếu lòng tôi bị người nữ quyến dụ, nếu tôi rình rập ở nơi cửa của lân cận tôi,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Ибо весь закон в одном слове заключается: люби ближнего твоего, как самого себя.

베트남어

vì cả luật pháp chỉ tóm lại trong một lời nầy: ngươi hãy yêu kẻ lân cận như mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Кто презирает ближнего своего, тот грешит; а кто милосерд к бедным, тот блажен.

베트남어

ai khinh bỉ kẻ lân cận mình phạm tội; còn ai thương xót người khốn khó lấy làm có phước thay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Вторая подобная ей: возлюби ближнего твоего, как самого себя. Иной большей сих заповеди нет.

베트남어

nầy là điều thứ hai: ngươi phải yêu kẻ lân cận như mình. chẳng có điều răn nào lớn hơn hai điều đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

на горах жертвенного не ест, к идолам дома Израилева не обращаетглаз своих, жены ближнего своего не оскверняет,

베트남어

nếu con ấy không ăn trên núi, nếu nó không ngước mắt trông thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, nếu nó không làm nhục vợ kẻ lân cận mình,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Если будешь продавать что ближнему твоему, или будешь покупать что у ближнего твоего, не обижайте друг друга;

베트남어

nếu các ngươi bán hay là mua vật chi với kẻ lân cận mình, thì chớ lận anh em mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Иной делает мерзость с женою ближнего своего, иной оскверняет сноху свою, иной насилует сестру свою, дочь отца своего.

베트남어

nơi mầy, kẻ nầy phạm sự gớm ghiếc với vợ người lân cận mình; kẻ khác làm ô uế dâu mình; kẻ khác nữa thì hãm chị em mình, là con gái của cha mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Горе тому, кто строит дом свой неправдою и горницы свои беззаконием, кто заставляет ближнего своего работать даром и не отдает ему платы его,

베트남어

khốn thay cho kẻ xây nhà trái lẽ công bình, làm phòng bởi sự bất nghĩa; dùng kẻ lân cận mình làm việc vô lương, và chẳng trả tiền công;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Когда кто согрешит против ближнего своего, и потребует от него клятвы, чтобы он поклялся, и для клятвы придут пред жертвенник Твой в храм сей,

베트남어

khi ai phạm tội cùng kẻ lân cận mình, và người ta bắt đi đó phải thề, nếu người đến thề trước bàn thờ của chúa, tại trong đền này,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Если кто займет у ближнего своего скот, и он будет поврежден, или умрет, а хозяина его не было при нем, то должен заплатить;

베트남어

vì ai mượn người lân cận mình một con vật mà nó gãy một giò, hoặc bị chết, không có mặt chủ, thì ai đó phải bồi thường.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Если кто будет прелюбодействовать с женой замужнею,если кто будет прелюбодействовать с женою ближнего своего, – да будут преданы смерти и прелюбодей и прелюбодейка.

베트남어

nếu người nào phạm tội tà dâm cùng vợ của người khác, hay là phạm tội tà dâm cùng vợ người lân cận mình, người nam cùng người nữ đó đều phải bị xử tử.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Взятки берут у тебя, чтобы проливать кровь; ты берешь рост и лихву и насилием вымогаешь корысть у ближнего твоего, а Менязабыл, говорит Господь Бог.

베트남어

nơi mầy, người ta nhận của hối lộ đặng làm đổ máu; mầy đã lấy lời lãi và lấy thêm; mầy ức hiếp kẻ lân cận, lấy của không biết chán, và đã quên ta, chúa giê-hô-va phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

И накормлю их плотью сыновей их и плотью дочерей их; и будет каждый есть плоть своего ближнего, находясь в осаде и тесноте, когда стеснят их враги их и ищущие души их.

베트남어

ta sẽ làm cho chúng nó ăn thịt con trai con gái mình, và ai nầy ăn thịt của bạn hữu mình, trong cơn bị vây bị khốn cực, là khi quân thù nghịch và những kẻ muốn hại mạng sống chúng nó làm khốn cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

И воскликнул Саул и весь народ, бывший с ним, и пришли к месту сражения, и вот, таммеч каждого обращен был против ближнего своего; смятение было очень великое.

베트남어

Ðoạn, sau-lơ và hết thảy quân lính ở cùng người hiệp lại, đi tới chốn chiến trường, kìa thấy người phi-li-tin rút gươm giết lẫn nhau, hỗn loạn cực điểm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Не желай дома ближнего твоего; не желай жены ближнего твоего, нираба его, ни рабыни его, ни вола его, ни осла его, ничего, что у ближнего твоего.

베트남어

ngươi chớ tham nhà kẻ lân cận ngươi, cũng đừng tham vợ người, hoặc tôi trai tớ gái, bò, lừa, hay là vật chi thuộc về kẻ lân cận ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Ближний Востокname

베트남어

trung Đôngname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,295,990 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인