전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
а внутренности и ноги омыл и сжег со всесожжением на жертвеннике.
Ðoạn, người rửa bộ lòng và các giò, đem xông trên của lễ thiêu nơi bàn thờ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
И совершили праздник кущей, как предписано, с ежедневным всесожжением в определенном числе, по уставу каждого дня.
chúng cũng giữ lễ lều tạm, y như đã chép, và dâng những của lễ thiêu ngày nầy kế ngày kia, theo số đã định cho mỗi ngày.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
и сыны Аароновы сожгут это на жертвеннике вместе со всесожжением, которое на дровах,на огне: это жертва, благоухание, приятное Господу.
các con trai a-rôn sẽ xông mấy món đó nơi bàn thờ trên của lễ thiêu đã chất trên củi chụm lửa rồi; ấy là một của lễ dùng lửa dâng lên, có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
один телец, один овен, один однолетний агнец,во всесожжение,
một con bò đực tơ, một con chiên đực, một con chiên con giáp năm, dùng về của lễ thiêu;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 11
품질: