전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
И, взяв, ел пред ними.
ngài nhận lấy mà ăn trước mặt môn đồ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
На пред. / след. рабочий стол
chuyển sang màn hình nền lùi/ kế
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
Авраам поклонился пред народом земли той
Áp-ra-ham sấp mình xuống trước mặt dân của xứ,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
от блистания пред Ним разгорались угли огненные.
từ sự rực rỡ ở trước mặt ngài, những than hực chiếu sáng ra.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ной же обрел благодать пред очами Господа.
nhưng nô-ê được ơn trước mặt Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Вот сон! Скажем пред царем и значение его.
Ðó là điềm chiêm bao. bây giờ chúng tôi sẽ giải nghĩa ra trước mặt vua.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
И поставил золотой жертвенник в скинии собрания пред завесою
Ðể bàn thờ bằng vàng trước bức màn trong hội mạc;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Жители же Содомские были злы и весьма грешны пред Господом.
vả, dân sô-đôm là độc ác và kẻ phạm tội trọng cùng Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Для сего преклоняю колени мои пред Отцем Господанашего Иисуса Христа,
Ấy là vì cớ đó mà tôi quì gối trước mặt cha,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Аса делал угодное пред очами Господа, как Давид, отец его.
a-sa làm điều thiện trước mặt Ðức giê-hô-va, y như Ða-vít, tổ phụ người, đã làm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Бог не отвратит гнева Своего; пред Ним падут поборники гордыни.
Ðức chúa trời không hồi cơn giận ngài; những kẻ giúp đỡ ra-háp đều cúi mình xuống dưới ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Если Авраам оправдался делами, он имеет похвалу, но не пред Богом.
thật thế nếu Áp-ra-ham đã được xưng công bình bởi việc làm, thì có cớ khoe mình; nhưng trước mặt Ðức chúa trời không có như vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
В страхе пред Господом – надежда твердая, и сынам Своим Он прибежище.
trong sự kính sợ Ðức giê-hô-va có nơi nương cậy vững chắc; và con cái ngài sẽ được một nơi ẩn núp.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Глаза твои пусть прямо смотрят, и ресницы твои да направлены будут прямо пред тобою.
mắt con hãy ngó ngay trước mặt, và mí mắt con khá xem thẳng trước mặt con.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Вот благословение, которым Моисей, человек Божий, благословил сынов Израилевых пред смертью своею.
vả, nầy là lời chúc phước mà môi-se, người của Ðức chúa trời, chúc cho dân y-sơ-ra-ên, trước khi qua đời.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Сознаем, Господи, нечестие наше, беззаконие отцов наших; ибо согрешили мы пред Тобою.
hỡi Ðức giê-hô-va, chúng tôi nhìn biết điều ác chúng tôi và tội lỗi của tổ phụ chúng tôi, vì chúng tôi đều phạm tội nghịch cùng ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Когда весь народ перешел Иордан, тогда перешел и ковчег завета Господня, и священники пред народом;
khi cả dân sự đã đi qua sông rồi, thì hòm của Ðức giê-hô-va, và những thầy tế lễ cũng đi qua trước mặt dân sự.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
И сказал Авенир Иоаву: пусть встанут юноши и поиграют пред нами. И сказал Иоав: пусть встанут.
bấy giờ, Áp-ne nói cùng giô-áp rằng: những kẻ trai trẻ nầy hãy chỗi dậy và trửng giỡn tại trước mặt chúng ta. giô-áp nói: chúng nó khá chổi dậy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Вот, Я начертал тебя на дланях Моих ; стены твои всегда предо Мною.
nầy ta đã chạm ngươi trong lòng bàn tay ta; các tường thành ngươi thường ở trước mặt ta luôn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: