검색어: пред (러시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Russian

Vietnamese

정보

Russian

пред

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

러시아어

베트남어

정보

러시아어

И, взяв, ел пред ними.

베트남어

ngài nhận lấy mà ăn trước mặt môn đồ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

На пред. / след. рабочий стол

베트남어

chuyển sang màn hình nền lùi/ kế

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Авраам поклонился пред народом земли той

베트남어

Áp-ra-ham sấp mình xuống trước mặt dân của xứ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

от блистания пред Ним разгорались угли огненные.

베트남어

từ sự rực rỡ ở trước mặt ngài, những than hực chiếu sáng ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Ной же обрел благодать пред очами Господа.

베트남어

nhưng nô-ê được ơn trước mặt Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Вот сон! Скажем пред царем и значение его.

베트남어

Ðó là điềm chiêm bao. bây giờ chúng tôi sẽ giải nghĩa ra trước mặt vua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

И поставил золотой жертвенник в скинии собрания пред завесою

베트남어

Ðể bàn thờ bằng vàng trước bức màn trong hội mạc;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Жители же Содомские были злы и весьма грешны пред Господом.

베트남어

vả, dân sô-đôm là độc ác và kẻ phạm tội trọng cùng Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Для сего преклоняю колени мои пред Отцем Господанашего Иисуса Христа,

베트남어

Ấy là vì cớ đó mà tôi quì gối trước mặt cha,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Аса делал угодное пред очами Господа, как Давид, отец его.

베트남어

a-sa làm điều thiện trước mặt Ðức giê-hô-va, y như Ða-vít, tổ phụ người, đã làm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Бог не отвратит гнева Своего; пред Ним падут поборники гордыни.

베트남어

Ðức chúa trời không hồi cơn giận ngài; những kẻ giúp đỡ ra-háp đều cúi mình xuống dưới ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Если Авраам оправдался делами, он имеет похвалу, но не пред Богом.

베트남어

thật thế nếu Áp-ra-ham đã được xưng công bình bởi việc làm, thì có cớ khoe mình; nhưng trước mặt Ðức chúa trời không có như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

В страхе пред Господом – надежда твердая, и сынам Своим Он прибежище.

베트남어

trong sự kính sợ Ðức giê-hô-va có nơi nương cậy vững chắc; và con cái ngài sẽ được một nơi ẩn núp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Глаза твои пусть прямо смотрят, и ресницы твои да направлены будут прямо пред тобою.

베트남어

mắt con hãy ngó ngay trước mặt, và mí mắt con khá xem thẳng trước mặt con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Вот благословение, которым Моисей, человек Божий, благословил сынов Израилевых пред смертью своею.

베트남어

vả, nầy là lời chúc phước mà môi-se, người của Ðức chúa trời, chúc cho dân y-sơ-ra-ên, trước khi qua đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Сознаем, Господи, нечестие наше, беззаконие отцов наших; ибо согрешили мы пред Тобою.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, chúng tôi nhìn biết điều ác chúng tôi và tội lỗi của tổ phụ chúng tôi, vì chúng tôi đều phạm tội nghịch cùng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Когда весь народ перешел Иордан, тогда перешел и ковчег завета Господня, и священники пред народом;

베트남어

khi cả dân sự đã đi qua sông rồi, thì hòm của Ðức giê-hô-va, và những thầy tế lễ cũng đi qua trước mặt dân sự.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

И сказал Авенир Иоаву: пусть встанут юноши и поиграют пред нами. И сказал Иоав: пусть встанут.

베트남어

bấy giờ, Áp-ne nói cùng giô-áp rằng: những kẻ trai trẻ nầy hãy chỗi dậy và trửng giỡn tại trước mặt chúng ta. giô-áp nói: chúng nó khá chổi dậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Вот, Я начертал тебя на дланях Моих ; стены твои всегда предо Мною.

베트남어

nầy ta đã chạm ngươi trong lòng bàn tay ta; các tường thành ngươi thường ở trước mặt ta luôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,083,820 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인