검색어: представят (러시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Russian

Vietnamese

정보

Russian

представят

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

러시아어

베트남어

정보

러시아어

то, когда узнан будет грех, которым они согрешили,пусть от всего общества представят они из крупного скота тельца в жертву за грех и приведут его пред скинию собрания;

베트남어

nếu tội phạm ấy vừa mới lộ ra, thì hội chúng phải dâng một con bò tơ đặng làm của lễ chuộc tội, dẫn nó đến trước hội mạc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Если же он беден и не в силах отдать по оценке твоей, то пусть представят его священнику, и священник пусть оценит его: соразмерно с состоянием давшего обет пусть оценит его священник.

베트남어

bằng người khấn nguyện rất nghèo khổ, không nộp được giá tiền ngươi định, thì hãy đem đến trước mặt thầy tế lễ cho người nhất định cho. thầy tế lễ sẽ tùy theo phương thế người khấn nguyện mà nhất định giá vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Пусть все народы соберутся вместе, и совокупятся племена. Кто между ними предсказал это? пусть возвестят, что было от начала; пусть представят свидетелей от себя и оправдаются, чтобы можно было услышать и сказать: „правда!"

베트남어

các nước hãy nhóm lại, các dân tộc hãy hiệp lại! trong vòng họ, ai có thể rao truyền sự nầy, và tỏ cho chúng ta những sự từ trước? họ hãy dẫn người làm chứng, hầu cho mình được xưng công bình, và cho người ta nghe mà nói rằng: Ấy là thật!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,781,204,609 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인