검색어: труда (러시아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

러시아어

베트남어

정보

러시아어

труда

베트남어

nhiệm vụ

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

러시아어

От всякого труда есть прибыль, а от пустословия только ущерб.

베트남어

trong các thứ công việc đều có ích lợi; nhưng miệng nói nhiều chỉ dẫn đến sự thiếu thốn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

러시아어

И обратился я, чтобы внушить сердцу моему отречьсяот всего труда, которым я трудился под солнцем,

베트남어

bởi cớ ấy ta trở lòng thất vọng về mọi công việc ta đã lao khổ mà làm ở dưới mặt trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

러시아어

Ибо что будет иметь человек от всего труда своего и заботы сердца своего, что трудится он под солнцем?

베트남어

vậy, ích chi cho người lao khổ, cực lòng mà làm việc ở dưới mặt trời?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

러시아어

наблюдай и праздник жатвы первых плодов труда твоего, какие ты сеял на поле, и праздник собирания плодов в конце года, когда уберешь с поля работу твою.

베트남어

ngươi hãy giữ lễ mùa màng, tức là mùa hoa quả đầu tiên của công lao ngươi về các giống ngươi đã gieo ngoài đồng; và giữ lễ mùa gặt về lúc cuối năm, khi các ngươi đã hái hoa quả của công lao mình ngoài đồng rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

러시아어

Не во власти человека и то благо, чтобы есть и пить и услаждать душу свою от труда своего. Я увидел, что и это – от руки Божией;

베트남어

chẳng gì tốt cho người hơn là ăn, uống, khiến linh hồn mình hưởng phước của lao khổ mình. ta xem thấy điều đó cũng bởi tay Ðức chúa trời mà đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

러시아어

Кормиться собственным трудом.

베트남어

tay làm hàm nhai.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
8,038,674,735 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인