검색어: îngrămădit (루마니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Romanian

Vietnamese

정보

Romanian

îngrămădit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

루마니아어

베트남어

정보

루마니아어

negustorii tăi sînt mai mulţi de cît stelele cerului, s'au îngrămădit ca puii de lăcustă cari îşi întind aripile şi sboară.

베트남어

ngươi đã thêm kẻ buôn bán ngươi nhiều ra như sao trên trời; cào cào đã cắn phá hết rồi trốn đi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

pentrucă păcatele ei s'au îngrămădit, şi au ajuns pînă în cer; şi dumnezeu Şi -a adus aminte de nelegiuirile ei.

베트남어

vì tội lỗi nó chất cao tày trời, và Ðức chúa trời đã nhớ đến các sự gian ác nó.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

la suflarea nărilor tale, s'au îngrămădit apele, s'au ridicat talazurile ca un zid, Şi s'au închegat valurile în mijlocul mării.

베트남어

lỗ mũi ngài thở hơi ra, nước bèn dồn lại, lượn sóng đổ dựng như một bờ đê; vực sâu đọng lại nơi rún biển.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

,,vai, -zice domnul-de copiii răzvrătiţi, cari iau hotărîri fără mine, fac legăminte cari nu vin din duhul meu, şi îngrămădesc astfel păcat peste păcat!

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: khốn thay cho con cái bội nghịch, lập mưu chẳng bởi ý ta, kết ước chẳng cậy thần ta, hầu cho thêm tội trên tội;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,800,382,870 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인