검색어: întoarceţi (루마니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Romanian

Vietnamese

정보

Romanian

întoarceţi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

루마니아어

베트남어

정보

루마니아어

,,vă ajunge de cînd ocoliţi muntele acesta. Întoarceţi-vă spre miazănoapte.

베트남어

các ngươi đi vòng núi nầy cũng đã lâu rồi, hãy trở lên hướng bắc.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

nu întoarceţi nimănui rău pentru rău. urmăriţi ce este bine, înaintea tuturor oamenilor.

베트남어

chớ lấy ác trả ác cho ai; phải chăm tìm điều thiện trước mặt mọi người.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

du-te de spune-le: ,,Întoarceţi-vă în corturile voastre.``

베트남어

hãy đi nói cùng dân sự rằng: khá trở về trại mình;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

dar voi, întoarceţi-vă înapoi, şi plecaţi în pustie, în spre marea roşie.``

베트남어

nhưng các ngươi hãy trở về, đi đến đồng vắng về hướng biển đỏ.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

să nu vă întoarceţi spre idoli, şi să nu vă faceţi dumnezei turnaţi. eu sînt domnul, dumnezeul vostru.

베트남어

chớ xây về hình tượng và cũng chớ đúc tượng tà thần: ta là giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

,,Întoarceţi-vă la acela de la care v'aţi abătut mult, copii ai lui israel.``

베트남어

hỡi con cái y-sơ-ra-ên, vậy hãy trở lại cùng Ðấng mà các ngươi đã dấy loạn nghịch cùng,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

Întoarceţi-vă să ascultaţi mustrările mele! iată, voi turna duhul meu peste voi, vă voi face cunoscut cuvintele mele...

베트남어

nhân vì ta trách các ngươi, các ngươi khá trở lại; kìa, ta sẽ đổ thần linh ta trên các ngươi; ta sẽ làm cho các ngươi biết những lời của ta.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

căci eu nu doresc moartea celuice moare, zice domnul dumnezeu. Întoarceţi-vă dar la dumnezeu, şi veţi trăi.``

베트남어

chúa giê-hô-va phán rằng: thật vậy, ta không vui đâu về sự chết của kẻ phải chết, vậy các ngươi hãy xây lại, mà được sống!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

nu întoarceţi rău pentru rău, nici ocară pentru ocară; dimpotrivă, binecuvîntaţi, căci la aceasta aţi fost chemaţi: să moşteniţi binecuvîntarea.

베트남어

Ðừng lấy ác trả ác, cũng đừng lấy rủa sả trả rủa sả; trái lại phải chúc phước, ấy vì điều đó mà anh em được gọi để hưởng phước lành.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

el le -a zis: ,,duceţi-vă, şi întoarceţi-vă la mine peste trei zile.`` Şi poporul a plecat.

베트남어

người đáp với chúng rằng: hãy lui về, trong ba ngày sẽ trở lại cùng ta. dân sự bèn lui về.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

0: Întoarce valoarea 1

베트남어

0: trả lại chỉ 1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,590,795 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인