검색어: slujitoare (루마니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Romanian

Vietnamese

정보

Romanian

slujitoare

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

루마니아어

베트남어

정보

루마니아어

nu sînt oare toţi duhuri slujitoare trimese să îndeplinească o slujbă pentru cei ce vor moşteni mîntuirea?

베트남어

các thiên sứ há chẳng phải đều là thần hầu việc Ðức chúa trời, đã được sai xuống để giúp việc những người sẽ hưởng cơ nghiệp cứu rỗi hay sao?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

vă dau în grijă pe fivi, sora noastră, care este diaconiţă (sau: slujitoare.) a bisericii din chencrea;

베트남어

tôi gởi gắm phê-bê, người chị em chúng ta cho anh em, người làm nữ chấp sự của hội thánh xen-cơ-rê.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

a trimes semne şi minuni, în mijlocul tău, egiptule: împotrivalui faraon şi împotriva tuturor slujitorilor lui.

베트남어

sai đến giữa Ê-díp-tô những dấu kỳ phép lạ hại pha-ra-ôn và hết thảy các tôi tớ người;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,006,779 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인