전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nu sînt oare toţi duhuri slujitoare trimese să îndeplinească o slujbă pentru cei ce vor moşteni mîntuirea?
các thiên sứ há chẳng phải đều là thần hầu việc Ðức chúa trời, đã được sai xuống để giúp việc những người sẽ hưởng cơ nghiệp cứu rỗi hay sao?
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
vă dau în grijă pe fivi, sora noastră, care este diaconiţă (sau: slujitoare.) a bisericii din chencrea;
tôi gởi gắm phê-bê, người chị em chúng ta cho anh em, người làm nữ chấp sự của hội thánh xen-cơ-rê.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
a trimes semne şi minuni, în mijlocul tău, egiptule: împotrivalui faraon şi împotriva tuturor slujitorilor lui.
sai đến giữa Ê-díp-tô những dấu kỳ phép lạ hại pha-ra-ôn và hết thảy các tôi tớ người;
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: