검색어: vicleşuguri (루마니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Romanian

Vietnamese

정보

Romanian

vicleşuguri

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

루마니아어

베트남어

정보

루마니아어

dai drumul gurii la rău, şi limba ta urzeşte vicleşuguri.

베트남어

ngươi thả miệng mình nói xấu, buông lưỡi mình thêu dệt sự dối gạt.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

gura îi este plină de blesteme, de înşelătorii şi de vicleşuguri; şi supt limbă are răutate şi fărădelege.

베트남어

miệng hắn đầy sự nguyền rủa, sự giả dối, và sự gian lận; dưới lưỡi nó chỉ có sự khuấy khỏa và gian ác.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

de aceea aşa vorbeşte sfîntul lui israel: ,,fiindcă lepădaţi cuvîntul acesta, şi vă încredeţi în sîlnicie şi vicleşuguri, şi vă sprijiniţi pe ele,

베트남어

vậy nên, Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên phán như vầy: vì các ngươi khinh bỏ lời nầy, cậy điều bạo ngược và trái nghịch, mà nương-nhờ những sự ấy,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

căci şi ei vi s'au arătat vrăjmaşi, amăgindu-vă prin vicleşugurile lor, în fapta lui peor, şi în fapta cozbiei, fata unei căpetenii a lui madian, sora lor, ucisă în ziua urgiei care a avut loc cu prilejul faptei lui peor.``

베트남어

vì chúng nó đã lấy mưu chước mình mà khuấy rối các ngươi, dỗ dành các ngươi về việc cúng thờ phê-ô, và trong việc của cốt-bi, con gái quan trưởng ma-đi-an, là chị chúng nó đã bị giết trong ngày tai vạ, vì cớ việc cúng thờ phê-ô.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,786,652,569 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인