검색어: įsivaizdavau (리투아니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Lithuanian

Vietnamese

정보

Lithuanian

įsivaizdavau

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

리투아니아어

베트남어

정보

리투아니아어

Įsivaizdavau jį kitokį.

베트남어

tôi đã nghĩ anh ấy không giống thế này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

aš tai įsivaizdavau kitaip.

베트남어

chỉ là tôi không nghĩ mình sẽ ở đây!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

taip, kaip visad įsivaizdavau.

베트남어

vậy là tất cả những gì con từng tưởng tượng

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

- Įsivaizdavau kažką tokio.

베트남어

tớ đang hình dung nó vĩ đại lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

viskas kitaip nei įsivaizdavau.

베트남어

nó không như tôi từng tưởng tượng...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

tai net gražiau, nei įsivaizdavau.

베트남어

thậm chí còn đẹp hơn những gì tôi đã tưởng tượng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

jūs atrodote taip, kaip aš įsivaizdavau.

베트남어

sự xuất hiện của ông đúng như tôi đã hình dung

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

- tu visai ne toks, kokį įsivaizdavau.

베트남어

cậu khác hẳn với những gì tôi nghĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

jūsų būklė daug sunkesnė nei įsivaizdavau.

베트남어

tình trạng của ông đến giờ tồi tệ hơn tôi tưởng tượng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

aš tik įsivaizdavau, kad esu čia buvęs.

베트남어

tôi chỉ tưởng tượng tôi muốn được ở đây trước đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

visą savo vaikystę įsivaizdavau kad esu kažkur kitur.

베트남어

cháu nhớ shire. suốt thời thơ ấu, cháu cứ tưởng tượng mình đang ở nơi khác.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

jos veidas kiek simetriškesnis, nei įsivaizdavau iš pradžių.

베트남어

gương mặt cũng khá cân đối.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

Įsivaizdavau, kad mėtau tau kulkos greitumo tačdaunus. o tada pašėlo visi fanai...

베트남어

cậu biết đấy, tôi có cái kiểu như hình ảnh tưởng tượng là tôi đang ném viên đạn tds cho cậu vậy, bồ tèo ạ, và rồi tất cả các cổ động viên bắt đầu, như là...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

ne. tik įsivaizdavau, kad visos damos dėvi kelnes, o vyrai apsirengę suknelėmis.

베트남어

Đột nhiên em nghĩ sẽ thế nào nếu phụ nữ sẽ mặc quần còn đàn ông mặc váy nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

kas vakarą ten sėdėdavau ir užsisakydavau fernet branca. ir įsivaizdavau kad pažvelgęs pro stalus matau jus su žmona.

베트남어

vào mỗi buổi tối đẹp trời, tôi ngồi đó và gọi cho mình một li fernet branca khi đó tôi nghĩ... nhìn sang bàn bên cạnh...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

...kad jis ne toks, kokį mes iki šiol įsivaizdavome.

베트남어

anh ta không xấu xa như chúng ta đã nghĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,725,825,025 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인