검색어: atsitiktinai (리투아니아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

리투아니아어

베트남어

정보

리투아니아어

atsitiktinai

베트남어

chuyển động ngẫu nhiên

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

visiškai atsitiktinai

베트남어

hoàn toàn ngẫu nhiên

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

kad ir atsitiktinai.

베트남어

tính cả vô tình trúng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

atsitiktinai išsirenki hipnoterapeutę.

베트남어

anh chọn một nhà thôi miên một cách ngẫu nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

gal atsitiktinai pažystat ja?

베트남어

cô không quen vợ tôi đó chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

atsitiktinai jo senelis... - tėve.

베트남어

con biết không, thật ngẫu nhiên là ông của con...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

jūs nebuvot atrinkti atsitiktinai.

베트남어

mất người mình yêu thương

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

tai fordhamą pasirinkai atsitiktinai?

베트남어

vậy cậu chọn fordham một cách ngẫu nhiên thôi à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

perdalinant atsitiktinai padaryti tarpai

베트남어

khe đã để ngẫu nhiên khi nhận lại lá

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 3
품질:

리투아니아어

niekas atsitiktinai nevagia mašinos.

베트남어

không ai ăn cắp xe vì tai nạn cả.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

ir atsitiktinai partrenkiau tą vargšę moterį.

베트남어

cũng đúng là tôi đã gây ra tai nạn chết người.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

tu vyrai bus atsitiktinai parinkti jūsų akivaizdoje.

베트남어

hai người sẽ được chọn ngẫu nhiên, ngay trước mắt các bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

sprogimas įvyko atsitiktinai prieš 500 milijonų metų.

베트남어

và nó tình cờ diễn ra hơn 500 triệu năm trước.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

noriu pasakyti, kad dvi aukos ten atsidūrė ne atsitiktinai.

베트남어

Ý tôi là ít nhất 2 người trong đó không có mặt một cách tình cờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

sėdėsi prie kito stalelio. turi atrodyt, kad atsitiktinai susitikom.

베트남어

tôi sẽ đặt cho ông bàn khác, làm như tình cờ gặp nhau vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

jei atsitiktinai ją numetė po lova, ten, kur radom vaikus?

베트남어

và giấu nó vào giường của tụi con nít?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

atsitiktinai nugirdau, kaip du jaunuoliai ruošiasi praleisti kartu visą gyvenimą.

베트남어

tôi không thể giúp gì ngoài việc nghe lỏm. Đôi trai trẻ đang khởi hành trên con đường đời.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

kodu segmentai, kurie... atsitiktinai susijungia, kad sudaryti nelauktus protokolus.

베트남어

vẫn luốn có những hồn ma trong những cỗ máy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

jis pastoviai juda, užprogramuotas elgtis atsitiktinai tai reiškia, kad kelio nesuplanuosim.

베트남어

nó chuyển động không ngừng... và lập trình để rọi ngẫu nhiên. có nghĩa là không thể nào lên kế hoạch để chui qua...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

kodu segmentai, kurie atsitiktinai vienas su kitu susijungia... kad sudaryti netikėtus protokolus.

베트남어

những mã ngẫu nhiên tập hợp lại với nhau để tạo những quy trình mới lạ...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,349,533 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인