전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
atsitiktinai
chuyển động ngẫu nhiên
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
visiškai atsitiktinai
hoàn toàn ngẫu nhiên
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
kad ir atsitiktinai.
tính cả vô tình trúng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
atsitiktinai išsirenki hipnoterapeutę.
anh chọn một nhà thôi miên một cách ngẫu nhiên.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
gal atsitiktinai pažystat ja?
cô không quen vợ tôi đó chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
atsitiktinai jo senelis... - tėve.
con biết không, thật ngẫu nhiên là ông của con...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jūs nebuvot atrinkti atsitiktinai.
mất người mình yêu thương
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tai fordhamą pasirinkai atsitiktinai?
vậy cậu chọn fordham một cách ngẫu nhiên thôi à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
perdalinant atsitiktinai padaryti tarpai
khe đã để ngẫu nhiên khi nhận lại lá
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 3
품질:
niekas atsitiktinai nevagia mašinos.
không ai ăn cắp xe vì tai nạn cả.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ir atsitiktinai partrenkiau tą vargšę moterį.
cũng đúng là tôi đã gây ra tai nạn chết người.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tu vyrai bus atsitiktinai parinkti jūsų akivaizdoje.
hai người sẽ được chọn ngẫu nhiên, ngay trước mắt các bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sprogimas įvyko atsitiktinai prieš 500 milijonų metų.
và nó tình cờ diễn ra hơn 500 triệu năm trước.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
noriu pasakyti, kad dvi aukos ten atsidūrė ne atsitiktinai.
Ý tôi là ít nhất 2 người trong đó không có mặt một cách tình cờ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sėdėsi prie kito stalelio. turi atrodyt, kad atsitiktinai susitikom.
tôi sẽ đặt cho ông bàn khác, làm như tình cờ gặp nhau vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jei atsitiktinai ją numetė po lova, ten, kur radom vaikus?
và giấu nó vào giường của tụi con nít?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
atsitiktinai nugirdau, kaip du jaunuoliai ruošiasi praleisti kartu visą gyvenimą.
tôi không thể giúp gì ngoài việc nghe lỏm. Đôi trai trẻ đang khởi hành trên con đường đời.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kodu segmentai, kurie... atsitiktinai susijungia, kad sudaryti nelauktus protokolus.
vẫn luốn có những hồn ma trong những cỗ máy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jis pastoviai juda, užprogramuotas elgtis atsitiktinai tai reiškia, kad kelio nesuplanuosim.
nó chuyển động không ngừng... và lập trình để rọi ngẫu nhiên. có nghĩa là không thể nào lên kế hoạch để chui qua...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kodu segmentai, kurie atsitiktinai vienas su kitu susijungia... kad sudaryti netikėtus protokolus.
những mã ngẫu nhiên tập hợp lại với nhau để tạo những quy trình mới lạ...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: