검색어: erodininkais (리투아니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Lithuanian

Vietnamese

정보

Lithuanian

erodininkais

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

리투아니아어

베트남어

정보

리투아니아어

išėję fariziejai tuojau pradėjo tartis su erodininkais, kaip jėzų pražudyti.

베트남어

các người pha-ri-si đi ra, tức thì bàn luận với phe hê-rốt nghịch cùng ngài, đặng giết ngài đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

jie nusiuntė pas jį savo mokinių kartu su erodininkais, kurie klausė: “mokytojau, mes žinome, kad esi tiesus, mokai dievo kelio, kaip reikalauja tiesa, ir niekam nepataikauji, nes neatsižvelgi į asmenis.

베트남어

họ sai môn đồ mình với đảng vua hê-rốt đến thưa cùng ngài rằng: lạy thầy, chúng tôi biết thầy là thật, và theo cách thật mà dạy đạo của Ðức chúa trời, không tư vị ai; vì thầy không xem bề ngoài của người ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,543,973 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인