검색어: išprievartavo (리투아니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Lithuanian

Vietnamese

정보

Lithuanian

išprievartavo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

리투아니아어

베트남어

정보

리투아니아어

jis prievartavo mano žmoną. jis išprievartavo mano žmoną.

베트남어

hắn đã hiếp vợ tôi hắn hiếp vợ tôi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

abu žinome, kad jis išprievartavo ir nužudė jaseną barėją.

베트남어

ta đều biết hắn cưỡng hiếp và giết yesenia barea.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

mano akyse išprievartavo mamą ir seserį, o po to jas pasmaugė.

베트남어

làm nhục mẹ và chị gái tôi. và bóp cổ họ trong khi tôi đứng nhìn

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

Žinoma jis tave pažino, jis išprievartavo tavo žmoną, ir ištaškė lauk tavo smegenis.

베트남어

Đương nhiên hắn biết. hắn cưỡng bức vợ anh mà. hắn làm anh mất trí nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

abšalomas nekalbėjo su amnonu nei geruoju, nei piktuoju, nes jis nekentė amnono už tai, kad jis išprievartavo jo seserį tamarą.

베트남어

Áp-sa-lôm chẳng còn nói cùng am-nôn một lời nào, hoặc lành hay dữ, vì người ghét am-nôn, bởi am-nôn đã gian hiếp ta-ma, em gái mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

aš vienintelis padėjau tau surasti antrą vyrą, kuris tą naktį buvo tavo vonioje. tas vyras suknežino tau kaukuolę ir išprievartavo tavo žmoną.

베트남어

tôi là người đã giúp anh tìm ra thằng còn lại trong buồng tắm nhà anh tối hôm đó, là thằng mà đã đập vào đầu anh và cưỡng bức vợ anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

jokūbas sužinojo, kad sichemas išprievartavo jo dukterį diną; kadangi jo sūnūs buvo prie gyvulių laukuose, jokūbas tylėjo, kol jie pareis.

베트남어

vả, gia-cốp hay được rằng chàng làm hư danh giá Ði-na, con gái mình, nhưng các con trai mình mắc ở ngoài đồng cùng súc vật, nên người làm thinh đến khi họ trở về.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

atrodė taip, lyg būčiau pririšęs eimę prie lovos irją išprievartavęs.

베트남어

trông như tôi đã trói amy lên giường rối hiếp cô ta vậy!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,784,810,360 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인