전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
jis prievartavo mano žmoną. jis išprievartavo mano žmoną.
hắn đã hiếp vợ tôi hắn hiếp vợ tôi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
abu žinome, kad jis išprievartavo ir nužudė jaseną barėją.
ta đều biết hắn cưỡng hiếp và giết yesenia barea.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mano akyse išprievartavo mamą ir seserį, o po to jas pasmaugė.
làm nhục mẹ và chị gái tôi. và bóp cổ họ trong khi tôi đứng nhìn
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Žinoma jis tave pažino, jis išprievartavo tavo žmoną, ir ištaškė lauk tavo smegenis.
Đương nhiên hắn biết. hắn cưỡng bức vợ anh mà. hắn làm anh mất trí nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
abšalomas nekalbėjo su amnonu nei geruoju, nei piktuoju, nes jis nekentė amnono už tai, kad jis išprievartavo jo seserį tamarą.
Áp-sa-lôm chẳng còn nói cùng am-nôn một lời nào, hoặc lành hay dữ, vì người ghét am-nôn, bởi am-nôn đã gian hiếp ta-ma, em gái mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
aš vienintelis padėjau tau surasti antrą vyrą, kuris tą naktį buvo tavo vonioje. tas vyras suknežino tau kaukuolę ir išprievartavo tavo žmoną.
tôi là người đã giúp anh tìm ra thằng còn lại trong buồng tắm nhà anh tối hôm đó, là thằng mà đã đập vào đầu anh và cưỡng bức vợ anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jokūbas sužinojo, kad sichemas išprievartavo jo dukterį diną; kadangi jo sūnūs buvo prie gyvulių laukuose, jokūbas tylėjo, kol jie pareis.
vả, gia-cốp hay được rằng chàng làm hư danh giá Ði-na, con gái mình, nhưng các con trai mình mắc ở ngoài đồng cùng súc vật, nên người làm thinh đến khi họ trở về.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
atrodė taip, lyg būčiau pririšęs eimę prie lovos irją išprievartavęs.
trông như tôi đã trói amy lên giường rối hiếp cô ta vậy!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: