전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
neapsunkink jų.
Đừng làm chúng tệ hơn đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
neapsunkink visko dar labiau.
Đừng làm cho chuyện này trở nên khó khăn hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
esu pasiruošęs trečią kartą atvykti pas jus, tačiau neapsunkinsiu jūsų. ieškau ne to, kas jūsų, bet jūsų pačių. juk ne vaikai privalo krauti turtą tėvams, bet tėvai vaikams.
nầy là lần thứ ba tôi sẵn sàng đi đến cùng anh em, và tôi sẽ chẳng làm lụy cho anh em đâu, vì không phải tôi tìm của cải anh em, bèn là tìm chính anh em vậy; thật, chẳng phải con cái nên chứa của quí cho cha mẹ, nhưng thà cha mẹ chứa cho con cái thì hơn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: