전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
profesionaliai.
với những tên thật chuyên nghiệp
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
profesionaliai?
"tác phong nghề nghiệp"?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- profesionaliai?
chuyên?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jis tai daro profesionaliai.
Ông ấy sẽ làm được. Đó là công việc của ông ta mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
profesionaliai vadinama moterim.
chuyên được biết đến với tên gọi "người phụ nữ".
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
darau tai tik profesionaliai. atleisk.
tôi chuyên làm việc này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
deja, jis negalės mokytis stenforde ir profesionaliai žaisti.
tiếc là cậu ấy không thể vừa học stanford vừa chơi bóng chày chuyên nghiệp được.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ne profesionaliai įrašyta, tiesiog pasakyk ką manai, gerai?
chưa phải bản hoàn chỉnh. cứ cho cháu biết chú nghĩ gì, nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- aš padariau tau paslaugą išsiųsdamas namo, todėl elkimės profesionaliai.
- tôi đã lịch sự mời cô ra khỏi. nên hãy giữ tác phong nghề nghiệp nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
valdykite savo fotografijas kaip profesionalas pasinaudodami atviro kodo galia
quản lý hình ảnh của bạn như một người chuyên nghiệp với sức mạnh của mã nguồn mở
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 3
품질: