전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tai aiškiai šešių skaitmenų kodas.
tôi thấy đó là 1 mã gồm 6 số.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
skaitmenų aibė: @ item currency name and currency code
@ item currency name and currency code
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
Čia nustatomas trupmeninių skaitmenų kiekis pinigams, t. y. skaitmenų skaičius po dešimtainio atskyriklio. beveik visais atvejais teisinga vertė yra 2.
giá trị này xác định số chữ số phân số cho giá trị tiền tệ, tức là số chữ số bạn xem nằm sau dấu định giới thập phân. giá trị đúng là 2 cho hậu hết người.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: