검색어: skrandis (리투아니아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

리투아니아어

베트남어

정보

리투아니아어

skrandis

베트남어

dạ dày

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

리투아니아어

jo skrandis jautrus.

베트남어

không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

리투아니아어

tavo skrandis sveikas?

베트남어

- Đúng đấy. có sao không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

리투아니아어

o dar tas tavo skrandis.

베트남어

và anh luôn có vấn đề về đường tiêu hóa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

리투아니아어

kalbi kaip sugadintas skrandis.

베트남어

-maybe l should try humpback. -don't. -hay là tôi thử tiếng cá voi lưng gù?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

리투아니아어

tavo žiniai, mano sūnaus skrandis labai silpnas.

베트남어

cháu nên biết rằng con trai ta rất kén ăn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

리투아니아어

jei ruoši hemišui netinkamą maistą, jo skrandis sustos.

베트남어

nếu cháu cho hamish ăn linh tinh, nó có thể bị đau dạ dày đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

리투아니아어

mano skrandis mane pribaigs.n\pasakyk, jei pamatysi kur galima sustoti.

베트남어

dạ dày giết tớ mất . chúng ta phải dừng ở đâu đó

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

리투아니아어

kunigams priklauso iš tautos tokia aukos dalis: aukojant jautį ar aviną, kunigui tenka petys, abu žandikauliai ir skrandis,

베트남어

vả, nầy là phần định mà những thầy tế lễ sẽ có phép lấy trong các lễ vật của dân sự dâng lên, hoặc bằng bò đực hay là chiên: cái chẻo vai, cái hàm, và cái bụng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

리투아니아어

- aš linkes i skrandžio pykinima.

베트남어

nhưng hôm nay, tôi dễ bị say sóng hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,726,792,904 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인